tyranny
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tyranny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuyên chế, chế độ độc tài, sự bạo ngược; chính quyền hoặc sự cai trị tàn bạo và áp bức.
Definition (English Meaning)
Cruel and oppressive government or rule.
Ví dụ Thực tế với 'Tyranny'
-
"The people lived under the tyranny of a cruel dictator."
"Người dân sống dưới sự chuyên chế của một nhà độc tài tàn bạo."
-
"The American Revolution was a fight against tyranny."
"Cách mạng Mỹ là một cuộc chiến chống lại sự chuyên chế."
-
"The tyranny of the majority can be as dangerous as the tyranny of a single ruler."
"Sự chuyên chế của đa số có thể nguy hiểm như sự chuyên chế của một nhà cai trị duy nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tyranny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tyranny
- Adjective: tyrannical
- Adverb: tyrannically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tyranny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tyranny thường ám chỉ sự lạm dụng quyền lực một cách tàn bạo và bất công, thường gây ra sự đau khổ và áp bức cho người dân. Nó khác với 'dictatorship' (chế độ độc tài) ở chỗ nhấn mạnh vào sự tàn bạo và bất công hơn là chỉ đơn thuần là sự cai trị của một người hoặc một nhóm nhỏ. 'Autocracy' (chế độ chuyên quyền) đơn thuần chỉ sự cai trị bởi một người, không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực như 'tyranny'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'under tyranny': sống dưới chế độ độc tài. 'tyranny of': sự chuyên chế của...
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tyranny'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government becomes tyrannical, the people will resist.
|
Nếu chính phủ trở nên độc tài, người dân sẽ chống lại. |
| Phủ định |
If we don't speak out against tyranny, it will continue to spread.
|
Nếu chúng ta không lên tiếng chống lại sự chuyên chế, nó sẽ tiếp tục lan rộng. |
| Nghi vấn |
Will the world stand by if a nation falls under tyranny?
|
Thế giới có đứng nhìn nếu một quốc gia rơi vào sự chuyên chế không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the revolutionaries had succeeded, the country would be free from tyrannical rule now.
|
Nếu những nhà cách mạng đã thành công, đất nước sẽ thoát khỏi sự cai trị độc tài ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't believed in the imminent tyranny, he wouldn't be fighting in the resistance now.
|
Nếu anh ấy không tin vào sự bạo ngược sắp xảy ra, anh ấy sẽ không tham gia kháng chiến ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had been more vigilant, would the people be suffering under tyranny today?
|
Nếu họ cảnh giác hơn, liệu người dân có phải chịu đựng dưới chế độ chuyên chế ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a leader rules with tyranny, the people suffer.
|
Nếu một nhà lãnh đạo cai trị bằng sự bạo ngược, người dân sẽ phải chịu đựng. |
| Phủ định |
If a government isn't checked, it doesn't always avoid tyrannical behavior.
|
Nếu một chính phủ không được kiểm soát, nó không phải lúc nào cũng tránh được hành vi độc tài. |
| Nghi vấn |
If someone acts tyrannically, does that mean they are always cruel?
|
Nếu ai đó hành động độc tài, điều đó có nghĩa là họ luôn tàn nhẫn sao? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The citizens suffered under the king's tyranny.
|
Người dân phải chịu đựng dưới sự bạo ngược của nhà vua. |
| Phủ định |
Didn't the revolutionaries fight against the tyrannical regime?
|
Chẳng phải những nhà cách mạng đã chiến đấu chống lại chế độ chuyên chế sao? |
| Nghi vấn |
Is tyrannical rule ever justified?
|
Liệu sự cai trị độc tài có bao giờ được biện minh không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator is going to impose his tyranny on the people.
|
Nhà độc tài sẽ áp đặt sự chuyên chế của mình lên người dân. |
| Phủ định |
The people are not going to tolerate tyrannical rule any longer.
|
Người dân sẽ không dung thứ cho sự cai trị độc tài thêm nữa. |
| Nghi vấn |
Are they going to resist the tyranny, or will they submit?
|
Họ sẽ chống lại sự chuyên chế, hay họ sẽ khuất phục? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator will be enforcing his tyrannical laws, suppressing all dissent.
|
Nhà độc tài sẽ thi hành các luật lệ độc tài của mình, đàn áp mọi sự bất đồng. |
| Phủ định |
The people won't be living under tyranny forever; they will eventually revolt.
|
Người dân sẽ không sống dưới chế độ độc tài mãi mãi; cuối cùng họ sẽ nổi dậy. |
| Nghi vấn |
Will the international community be standing by and watching the tyranny unfold?
|
Liệu cộng đồng quốc tế sẽ đứng nhìn và chứng kiến sự độc tài diễn ra sao? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The citizens have endured tyranny for far too long.
|
Người dân đã phải chịu đựng sự chuyên chế quá lâu rồi. |
| Phủ định |
The rebellion has not overthrown the tyrannical regime yet.
|
Cuộc nổi dậy vẫn chưa lật đổ được chế độ chuyên chế. |
| Nghi vấn |
Has the world witnessed such tyranny before?
|
Thế giới đã từng chứng kiến sự chuyên chế như vậy trước đây chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes tyranny is unacceptable in modern society.
|
Anh ấy tin rằng sự chuyên chế là không thể chấp nhận được trong xã hội hiện đại. |
| Phủ định |
The government does not act tyrannically towards its citizens.
|
Chính phủ không hành động độc đoán với công dân của mình. |
| Nghi vấn |
Does she think the new policy is a form of tyranny?
|
Cô ấy có nghĩ chính sách mới là một hình thức chuyên chế không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the government weren't so tyrannical.
|
Tôi ước chính phủ không quá độc tài. |
| Phủ định |
If only the people hadn't tolerated the tyranny for so long.
|
Giá mà người dân không dung túng cho sự chuyên chế quá lâu. |
| Nghi vấn |
If only the king would end his tyranny!
|
Giá mà nhà vua chịu chấm dứt sự chuyên chế của mình! |