carafe
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carafe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bình thủy tinh, thường không có nắp, dùng để đựng và rót rượu hoặc nước.
Definition (English Meaning)
An open-topped glass container used for serving wine or water.
Ví dụ Thực tế với 'Carafe'
-
"She poured the wine into a carafe to let it breathe."
"Cô ấy rót rượu vào bình carafe để rượu thở."
-
"The waiter brought a carafe of water to the table."
"Người phục vụ mang một bình nước đến bàn."
-
"We used a carafe to serve homemade lemonade."
"Chúng tôi dùng bình carafe để rót nước chanh tự làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carafe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carafe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carafe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Carafe thường được sử dụng để đựng rượu vang nhằm cho rượu thở (expose to air) trước khi uống, giúp cải thiện hương vị. Nó cũng được dùng để đựng nước, nước trái cây hoặc các loại đồ uống khác. Sự khác biệt chính với bình decanter là carafe thường có miệng rộng hơn và ít được trang trí cầu kỳ hơn, thiên về tính tiện dụng. Trong khi decanter thường được sử dụng cho rượu vang đỏ lâu năm để loại bỏ cặn, carafe phù hợp với nhiều loại đồ uống khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a carafe' chỉ vị trí (ví dụ: wine in a carafe). 'with a carafe' chỉ việc sử dụng carafe (ví dụ: serve water with a carafe)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carafe'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.