(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serving
B1

serving

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần ăn khẩu phần sự phục vụ đang phục vụ đang thi hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lượng thức ăn phù hợp hoặc được phục vụ cho một người.

Definition (English Meaning)

A quantity of food suitable for or served to one person.

Ví dụ Thực tế với 'Serving'

  • "I had two servings of pasta for dinner."

    "Tôi đã ăn hai phần mì ống cho bữa tối."

  • "This recipe makes four servings."

    "Công thức này làm được bốn phần ăn."

  • "He is serving a life sentence in prison."

    "Anh ta đang thụ án tù chung thân."

  • "She is serving her country in the military."

    "Cô ấy đang phục vụ đất nước trong quân đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: serving
  • Verb: serve
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dish(món ăn)
course(món (trong bữa ăn))
meal(bữa ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Serving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một phần thức ăn được đưa cho một người tại một bữa ăn. Thường liên quan đến việc chia thức ăn từ một nguồn lớn hơn (ví dụ: một nồi, một đĩa lớn) cho từng cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

`serving of`: Thể hiện một phần của một loại thức ăn cụ thể. Ví dụ: a serving of rice, a serving of cake.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serving'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Serving food to the homeless is a rewarding experience.
Việc phục vụ thức ăn cho người vô gia cư là một trải nghiệm đáng giá.
Phủ định
She avoids serving on committees because of her busy schedule.
Cô ấy tránh phục vụ trong các ủy ban vì lịch trình bận rộn của mình.
Nghi vấn
Is serving customers your favorite part of the job?
Việc phục vụ khách hàng có phải là phần bạn thích nhất trong công việc không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The waiter was serving our drinks when the power went out.
Người phục vụ đang rót đồ uống của chúng tôi thì điện cúp.
Phủ định
She wasn't serving the customers because she was on break.
Cô ấy đã không phục vụ khách hàng vì cô ấy đang trong giờ nghỉ.
Nghi vấn
Were they serving food at the party last night?
Họ có phục vụ đồ ăn tại bữa tiệc tối qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)