tableware
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tableware'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồ dùng trên bàn ăn, bao gồm các vật dụng như đĩa, bát, ly, dao kéo và đồ dùng để phục vụ món ăn.
Definition (English Meaning)
Dishes or dishware used for setting a table, serving food and dining. It includes various items such as plates, bowls, glasses, cutlery, and serving dishes.
Ví dụ Thực tế với 'Tableware'
-
"The new tableware set included plates, bowls, and cutlery."
"Bộ đồ ăn mới bao gồm đĩa, bát và dao kéo."
-
"She carefully arranged the tableware on the table."
"Cô ấy cẩn thận sắp xếp bộ đồ ăn trên bàn."
-
"The restaurant uses high-quality tableware to enhance the dining experience."
"Nhà hàng sử dụng bộ đồ ăn chất lượng cao để nâng cao trải nghiệm ăn uống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tableware'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tableware
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tableware'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tableware' là một danh từ tập hợp, đề cập đến tất cả các vật dụng cần thiết cho việc ăn uống. Nó khác với 'dishware' ở chỗ 'tableware' bao gồm cả dao kéo và đồ thủy tinh, trong khi 'dishware' chủ yếu chỉ các loại bát, đĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tableware'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant provides elegant tableware for its guests.
|
Nhà hàng cung cấp bộ đồ ăn trang nhã cho khách của mình. |
| Phủ định |
We don't have enough tableware for the party, so we need to rent some.
|
Chúng ta không có đủ bộ đồ ăn cho bữa tiệc, vì vậy chúng ta cần thuê một ít. |
| Nghi vấn |
Is there any clean tableware available in the cupboard?
|
Có bộ đồ ăn sạch nào trong tủ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had bought new tableware for the party.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua bộ đồ ăn mới cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
He told me that he did not like the tableware we used last night.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích bộ đồ ăn mà chúng ta đã sử dụng tối qua. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew where to buy affordable tableware.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết mua bộ đồ ăn giá cả phải chăng ở đâu không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant's tableware is famous for its elegant design.
|
Bộ đồ ăn của nhà hàng nổi tiếng với thiết kế thanh lịch. |
| Phủ định |
That family's tableware isn't made of real silver.
|
Bộ đồ ăn của gia đình đó không được làm từ bạc thật. |
| Nghi vấn |
Is John's and Mary's tableware made of porcelain?
|
Bộ đồ ăn của John và Mary có phải làm từ sứ không? |