pitcher
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pitcher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bình, ca lớn để đựng chất lỏng.
Ví dụ Thực tế với 'Pitcher'
-
"She poured the lemonade from the pitcher into glasses."
"Cô ấy rót nước chanh từ bình vào cốc."
-
"Please fill the pitcher with water."
"Làm ơn đổ đầy nước vào bình."
-
"The pitcher is warming up on the mound."
"Người ném bóng đang khởi động trên gò đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pitcher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pitcher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ bình đựng nước, nước ép, hoặc đồ uống khác. Khác với 'jug' ở chỗ 'pitcher' thường có vòi hoặc miệng rót tiện lợi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: a pitcher of water (một bình nước). with: a pitcher with a lid (một bình có nắp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pitcher'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.