(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pitcher
A2

pitcher

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bình ca người ném bóng vận động viên ném bóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pitcher'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bình, ca lớn để đựng chất lỏng.

Definition (English Meaning)

A large jug for holding liquids.

Ví dụ Thực tế với 'Pitcher'

  • "She poured the lemonade from the pitcher into glasses."

    "Cô ấy rót nước chanh từ bình vào cốc."

  • "Please fill the pitcher with water."

    "Làm ơn đổ đầy nước vào bình."

  • "The pitcher is warming up on the mound."

    "Người ném bóng đang khởi động trên gò đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pitcher'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jug(bình (đựng nước))
ewer(bình vòi (thường trang trí))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (chủ yếu là bóng chày) Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Pitcher'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ bình đựng nước, nước ép, hoặc đồ uống khác. Khác với 'jug' ở chỗ 'pitcher' thường có vòi hoặc miệng rót tiện lợi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

of: a pitcher of water (một bình nước). with: a pitcher with a lid (một bình có nắp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pitcher'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)