(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carbonation
B2

carbonation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cacbonat hóa quá trình cacbonat hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbonation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hòa tan khí cacbon đioxit vào chất lỏng.

Definition (English Meaning)

The process of dissolving carbon dioxide in a liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Carbonation'

  • "The carbonation of the soda gave it a refreshing fizz."

    "Quá trình cacbonat hóa đã tạo cho nước soda một vị sủi bọt tươi mát."

  • "The level of carbonation affects the taste of the beverage."

    "Mức độ cacbonat hóa ảnh hưởng đến hương vị của đồ uống."

  • "Carbonation is important in the production of sparkling wine."

    "Cacbonat hóa rất quan trọng trong quá trình sản xuất rượu vang sủi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carbonation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carbonation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fizz(ga, sủi bọt)
effervescence(sự sủi bọt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Công nghiệp thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Carbonation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'carbonation' thường được sử dụng để mô tả quá trình làm cho đồ uống trở nên sủi bọt hoặc có ga. Quá trình này tạo ra axit cacbonic (H2CO3), là nguyên nhân gây ra vị chua nhẹ và cảm giác sủi bọt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- carbonation of': Diễn tả quá trình cacbonat hóa của một chất cụ thể. Ví dụ: the carbonation of water. '- carbonation in': Nhấn mạnh sự tồn tại của quá trình cacbonat hóa trong một môi trường hoặc sản phẩm. Ví dụ: carbonation in soft drinks.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbonation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)