(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carbonic acid
C1

carbonic acid

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

axit carbonic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbonic acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một axit yếu được hình thành khi carbon dioxide hòa tan trong nước (H2CO3).

Definition (English Meaning)

A weak acid formed when carbon dioxide dissolves in water (H2CO3).

Ví dụ Thực tế với 'Carbonic acid'

  • "Carbonic acid is responsible for the slightly acidic taste of sparkling water."

    "Axit carbonic chịu trách nhiệm cho vị chua nhẹ của nước khoáng có ga."

  • "The concentration of carbonic acid in the ocean affects marine life."

    "Nồng độ axit carbonic trong đại dương ảnh hưởng đến đời sống sinh vật biển."

  • "Carbonic acid is an intermediate in the transport of carbon dioxide by the blood."

    "Axit carbonic là một chất trung gian trong quá trình vận chuyển carbon dioxide bằng máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carbonic acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carbonic acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dihydrogen trioxide(dihydro trioxit)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

carbon dioxide(carbon dioxide)
water(nước)
pH(độ pH)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Carbonic acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Axit carbonic là một axit không bền, dễ dàng phân hủy thành nước và carbon dioxide. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình tự nhiên, bao gồm điều chỉnh độ pH của máu và sự phong hóa của đá vôi. Khác với các axit mạnh như hydrochloric acid, carbonic acid chỉ điện ly một phần trong nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: thường dùng để chỉ sự có mặt của axit carbonic trong một dung dịch hoặc môi trường (ví dụ: carbonic acid in sparkling water). of: thường dùng để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc (ví dụ: the formation of carbonic acid is a process of CO2 dissolution).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbonic acid'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soft drink contained a mild acid: carbonic acid.
Nước ngọt có chứa một axit nhẹ: axit carbonic.
Phủ định
This chemistry experiment did not use a strong acid: it omitted carbonic acid.
Thí nghiệm hóa học này không sử dụng một axit mạnh: nó bỏ qua axit carbonic.
Nghi vấn
Does rainwater contain a weak acid: carbonic acid, formed from dissolved carbon dioxide?
Nước mưa có chứa một axit yếu không: axit carbonic, được hình thành từ carbon dioxide hòa tan?
(Vị trí vocab_tab4_inline)