(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissolving
B2

dissolving

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang hòa tan đang tan rã sự hòa tan sự tan rã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissolving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động trở nên hoặc khiến cho cái gì đó hòa tan vào chất lỏng để tạo thành dung dịch.

Definition (English Meaning)

Becoming or causing to become incorporated into a liquid so as to form a solution.

Ví dụ Thực tế với 'Dissolving'

  • "The sugar is dissolving in the hot water."

    "Đường đang tan trong nước nóng."

  • "Dissolving the company was a difficult decision."

    "Việc giải thể công ty là một quyết định khó khăn."

  • "He watched the aspirin dissolving in the water."

    "Anh ấy nhìn viên aspirin tan trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissolving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: dissolve
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

solution(dung dịch)
solvent(dung môi) solute(chất tan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Dissolving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'dissolving' được sử dụng như một danh động từ (gerund), nó ám chỉ hành động đang xảy ra. Khi được sử dụng như một phân từ hiện tại, nó mô tả một danh từ, chỉ ra rằng danh từ đó đang trong quá trình tan rã hoặc hòa tan. Cần phân biệt với 'melting' (tan chảy, thường dùng cho chất rắn chuyển sang lỏng do nhiệt) và 'liquefying' (hóa lỏng, thường dùng cho khí chuyển sang lỏng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'Dissolving in': thường chỉ sự vật tan trong một dung môi cụ thể (ví dụ: salt dissolving in water). 'Dissolving into': có thể chỉ sự vật tan vào một dung môi, hoặc sự biến mất dần dần của cái gì đó (ví dụ: hopes dissolving into disappointment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissolving'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sugar should dissolve quickly in hot water.
Đường nên hòa tan nhanh chóng trong nước nóng.
Phủ định
The problem won't dissolve overnight; it needs time and effort.
Vấn đề sẽ không giải quyết được ngay lập tức; nó cần thời gian và nỗ lực.
Nghi vấn
Can the council dissolve the partnership if they violate the agreement?
Hội đồng có thể giải thể quan hệ đối tác nếu họ vi phạm thỏa thuận không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He dissolves sugar in his tea every morning.
Anh ấy hòa tan đường vào trà mỗi sáng.
Phủ định
They do not dissolve their differences easily.
Họ không dễ dàng giải quyết những khác biệt của họ.
Nghi vấn
Does she dissolve the tablet in water before taking it?
Cô ấy có hòa tan viên thuốc trong nước trước khi uống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)