carboniferous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carboniferous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị kỷ than đá, một giai đoạn của đại Cổ sinh giữa kỷ Devon và kỷ Permi, đặc trưng bởi những khu rừng lớn gồm các loài thực vật đầm lầy đã tạo thành các mỏ than.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting the period of the Palaeozoic era between the Devonian and Permian periods, characterized by great forests of swamp plants which formed coal deposits.
Ví dụ Thực tế với 'Carboniferous'
-
"The Carboniferous period was characterized by vast swamp forests."
"Kỷ Than đá được đặc trưng bởi những khu rừng đầm lầy rộng lớn."
-
"Carboniferous rocks are a source of coal in many regions."
"Đá kỷ Than đá là một nguồn than đá ở nhiều khu vực."
-
"Fossils of giant insects are found in Carboniferous deposits."
"Hóa thạch của côn trùng khổng lồ được tìm thấy trong các trầm tích kỷ Than đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carboniferous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: carboniferous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carboniferous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khoa học địa chất và cổ sinh vật học để mô tả các đặc điểm, sự kiện hoặc sinh vật có niên đại từ kỷ Than đá. Nó thường được sử dụng để mô tả đá, hóa thạch, và các quá trình địa chất xảy ra trong thời kỳ này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc xuất hiện trong kỷ Than đá (ví dụ: ‘Carboniferous fossils’). ‘During’ được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc quá trình xảy ra trong thời gian này (ví dụ: ‘During the Carboniferous period’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carboniferous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.