permian
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị kỷ cuối cùng của đại Cổ sinh, giữa kỷ Than đá và kỷ Trias.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting the last period of the Palaeozoic era, between the Carboniferous and Triassic periods.
Ví dụ Thực tế với 'Permian'
-
"The Permian extinction was the largest mass extinction event in Earth's history."
"Sự kiện tuyệt chủng kỷ Permi là sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất."
-
"Permian rocks are found in many parts of the world."
"Đá kỷ Permi được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới."
-
"The Permian-Triassic extinction event wiped out a large percentage of marine life."
"Sự kiện tuyệt chủng Permi-Trias đã xóa sổ một phần lớn sinh vật biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: permian
- Adjective: permian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'Permian' thường được dùng để mô tả các sự kiện địa chất, hóa thạch, hoặc các đặc điểm liên quan đến kỷ Permi. Nó thường đi trước danh từ để bổ nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permian'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.