(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permian
C1

permian

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kỷ Permi thuộc kỷ Permi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị kỷ cuối cùng của đại Cổ sinh, giữa kỷ Than đá và kỷ Trias.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting the last period of the Palaeozoic era, between the Carboniferous and Triassic periods.

Ví dụ Thực tế với 'Permian'

  • "The Permian extinction was the largest mass extinction event in Earth's history."

    "Sự kiện tuyệt chủng kỷ Permi là sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất."

  • "Permian rocks are found in many parts of the world."

    "Đá kỷ Permi được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới."

  • "The Permian-Triassic extinction event wiped out a large percentage of marine life."

    "Sự kiện tuyệt chủng Permi-Trias đã xóa sổ một phần lớn sinh vật biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: permian
  • Adjective: permian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Cổ sinh vật học

Ghi chú Cách dùng 'Permian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'Permian' thường được dùng để mô tả các sự kiện địa chất, hóa thạch, hoặc các đặc điểm liên quan đến kỷ Permi. Nó thường đi trước danh từ để bổ nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permian'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)