cardiac
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardiac'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến tim.
Definition (English Meaning)
Relating to the heart.
Ví dụ Thực tế với 'Cardiac'
-
"The patient experienced a cardiac arrest."
"Bệnh nhân bị ngừng tim."
-
"Cardiac surgery is a complex procedure."
"Phẫu thuật tim là một thủ tục phức tạp."
-
"Cardiac rehabilitation helps patients recover after a heart attack."
"Phục hồi chức năng tim giúp bệnh nhân hồi phục sau cơn đau tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cardiac'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cardiac
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cardiac'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'cardiac' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, thủ tục, hoặc các bộ phận liên quan trực tiếp đến trái tim. Nó mang tính chất chuyên môn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y khoa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardiac'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.