(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cardiac
C1

cardiac

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc tim tim mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardiac'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến tim.

Definition (English Meaning)

Relating to the heart.

Ví dụ Thực tế với 'Cardiac'

  • "The patient experienced a cardiac arrest."

    "Bệnh nhân bị ngừng tim."

  • "Cardiac surgery is a complex procedure."

    "Phẫu thuật tim là một thủ tục phức tạp."

  • "Cardiac rehabilitation helps patients recover after a heart attack."

    "Phục hồi chức năng tim giúp bệnh nhân hồi phục sau cơn đau tim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cardiac'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cardiac
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cardiac'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'cardiac' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, thủ tục, hoặc các bộ phận liên quan trực tiếp đến trái tim. Nó mang tính chất chuyên môn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y khoa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardiac'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)