cardinal number
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardinal number'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số đếm, là một số chỉ số lượng (ví dụ: một, hai, ba) trái ngược với số thứ tự (ví dụ: thứ nhất, thứ hai, thứ ba).
Definition (English Meaning)
A number that indicates quantity (e.g. one, two, three) as opposed to order (e.g. first, second, third).
Ví dụ Thực tế với 'Cardinal number'
-
"The cardinal numbers are used for counting."
"Số đếm được sử dụng để đếm."
-
"One, two, and three are cardinal numbers."
"Một, hai và ba là các số đếm."
-
"She has five children."
"Cô ấy có năm đứa con."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cardinal number'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cardinal number
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cardinal number'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Số đếm dùng để trả lời câu hỏi 'Có bao nhiêu?' Nó khác với số thứ tự, được dùng để chỉ vị trí hoặc thứ tự trong một chuỗi. Ví dụ, 'ba' là một số đếm, trong khi 'thứ ba' là một số thứ tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardinal number'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are learning about cardinal numbers in their math class.
|
Họ đang học về số đếm trong lớp toán của họ. |
| Phủ định |
None of the students knew what a cardinal number was before the lesson.
|
Không ai trong số các học sinh biết số đếm là gì trước bài học. |
| Nghi vấn |
Which of these numbers is a cardinal number?
|
Số nào trong các số này là số đếm? |