ordinal number
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordinal number'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số chỉ vị trí hoặc thứ tự của một cái gì đó trong một chuỗi.
Definition (English Meaning)
A number that indicates the position or order of something in a series.
Ví dụ Thực tế với 'Ordinal number'
-
"The third house on the left is theirs."
"Ngôi nhà thứ ba bên trái là của họ."
-
"In the race, he came in second."
"Trong cuộc đua, anh ấy về thứ hai."
-
"She was the first person to arrive."
"Cô ấy là người đầu tiên đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ordinal number'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ordinal number
- Adjective: ordinal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ordinal number'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Số thứ tự được dùng để chỉ vị trí tương đối của một phần tử trong một tập hợp được sắp xếp (ví dụ: first, second, third). Khác với số đếm (cardinal number) dùng để chỉ số lượng (ví dụ: one, two, three).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordinal number'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The third position is an ordinal number, isn't it?
|
Vị trí thứ ba là một số thứ tự, phải không? |
| Phủ định |
That wasn't the first ordinal number they taught us, was it?
|
Đó không phải là số thứ tự đầu tiên họ dạy chúng ta, phải không? |
| Nghi vấn |
Ordinal numbers are important, aren't they?
|
Số thứ tự rất quan trọng, phải không? |