cardiovascular health
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardiovascular health'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sức khỏe của tim và mạch máu.
Definition (English Meaning)
The health of the heart and blood vessels.
Ví dụ Thực tế với 'Cardiovascular health'
-
"Regular exercise is essential for maintaining good cardiovascular health."
"Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tim mạch tốt."
-
"A healthy diet contributes significantly to cardiovascular health."
"Một chế độ ăn uống lành mạnh đóng góp đáng kể vào sức khỏe tim mạch."
-
"Smoking has a detrimental effect on cardiovascular health."
"Hút thuốc có ảnh hưởng bất lợi đến sức khỏe tim mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cardiovascular health'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: health
- Adjective: cardiovascular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cardiovascular health'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến tình trạng hoạt động hiệu quả của tim và hệ thống mạch máu, bao gồm động mạch, tĩnh mạch và mao mạch. Duy trì cardiovascular health là rất quan trọng để ngăn ngừa các bệnh tim mạch như bệnh tim mạch vành, đột quỵ và tăng huyết áp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Cardiovascular health of elderly people should be monitored regularly" - 'of' được sử dụng để chỉ sự liên quan giữa sức khỏe và hệ tim mạch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardiovascular health'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.