(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ career ladder
B2

career ladder

noun

Nghĩa tiếng Việt

thang tiến sự nghiệp lộ trình thăng tiến con đường sự nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career ladder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các công việc mà một người có thể làm, cái này sau cái kia, với mỗi công việc cung cấp nhiều trách nhiệm và nhiều tiền hơn.

Definition (English Meaning)

A series of jobs that a person can do, one after the other, with each one offering more responsibility and more money.

Ví dụ Thực tế với 'Career ladder'

  • "She's ambitious and wants to climb the career ladder quickly."

    "Cô ấy đầy tham vọng và muốn leo lên thang sự nghiệp một cách nhanh chóng."

  • "Many young professionals are focused on getting ahead on the career ladder."

    "Nhiều chuyên gia trẻ tuổi tập trung vào việc tiến xa hơn trên thang sự nghiệp."

  • "The company provides opportunities for employees to advance up the career ladder."

    "Công ty tạo cơ hội cho nhân viên thăng tiến trên thang sự nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Career ladder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: career ladder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Career ladder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình thăng tiến trong một công ty hoặc một ngành nghề. Nó nhấn mạnh đến việc leo lên các bậc thang sự nghiệp, từ vị trí thấp đến vị trí cao hơn, với sự gia tăng về kỹ năng, kinh nghiệm và thu nhập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on up

‘On’ thường được dùng khi nói về việc đang ở một bậc thang cụ thể trên thang sự nghiệp. ‘Up’ thường được dùng để mô tả hành động leo lên thang sự nghiệp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Career ladder'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her ambition is clear: she wants to climb the career ladder quickly.
Tham vọng của cô ấy rất rõ ràng: cô ấy muốn leo lên nấc thang sự nghiệp một cách nhanh chóng.
Phủ định
He doesn't focus on the career ladder: he prioritizes job satisfaction and personal growth.
Anh ấy không tập trung vào nấc thang sự nghiệp: anh ấy ưu tiên sự hài lòng trong công việc và sự phát triển cá nhân.
Nghi vấn
Is climbing the career ladder your main goal: or do you value work-life balance more?
Leo lên nấc thang sự nghiệp có phải là mục tiêu chính của bạn không: hay bạn coi trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống hơn?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you work hard, you climb the career ladder quickly.
Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn leo lên nấc thang sự nghiệp nhanh chóng.
Phủ định
If you don't improve your skills, you don't climb the career ladder.
Nếu bạn không cải thiện kỹ năng của mình, bạn sẽ không leo lên nấc thang sự nghiệp.
Nghi vấn
If someone has a strong network, do they progress faster up the career ladder?
Nếu ai đó có một mạng lưới quan hệ tốt, họ có tiến nhanh hơn trên nấc thang sự nghiệp không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is determined to climb the career ladder quickly.
Anh ấy quyết tâm leo lên nấc thang sự nghiệp một cách nhanh chóng.
Phủ định
She isn't worried about the career ladder; she values work-life balance more.
Cô ấy không lo lắng về nấc thang sự nghiệp; cô ấy coi trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống hơn.
Nghi vấn
Which company offers the clearest career ladder for its employees?
Công ty nào cung cấp nấc thang sự nghiệp rõ ràng nhất cho nhân viên của mình?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Companies used to emphasize the traditional career ladder more than they do now.
Các công ty đã từng nhấn mạnh đến bậc thang sự nghiệp truyền thống hơn bây giờ.
Phủ định
She didn't use to care about climbing the career ladder, but her ambition has grown.
Cô ấy đã từng không quan tâm đến việc leo lên bậc thang sự nghiệp, nhưng tham vọng của cô ấy đã lớn mạnh.
Nghi vấn
Did people use to think more linearly about their career ladder than they do today?
Mọi người đã từng suy nghĩ tuyến tính hơn về bậc thang sự nghiệp của họ so với ngày nay phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)