(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ career path
B2

career path

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lộ trình sự nghiệp con đường sự nghiệp hướng đi nghề nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career path'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lộ trình sự nghiệp; chuỗi các công việc và hoạt động mà một người thực hiện trong cuộc đời làm việc của họ, thường với mục tiêu tiến tới một cấp độ trách nhiệm hoặc mức lương cao hơn.

Definition (English Meaning)

The series of jobs and activities that a person does in their working life, often with the goal of progressing to a higher level of responsibility or pay.

Ví dụ Thực tế với 'Career path'

  • "She has a well-defined career path in the field of marketing."

    "Cô ấy có một lộ trình sự nghiệp được xác định rõ ràng trong lĩnh vực marketing."

  • "Choosing the right career path is crucial for long-term job satisfaction."

    "Việc chọn đúng lộ trình sự nghiệp là rất quan trọng để có được sự hài lòng trong công việc lâu dài."

  • "Many companies offer resources to help employees develop their career paths."

    "Nhiều công ty cung cấp các nguồn lực để giúp nhân viên phát triển lộ trình sự nghiệp của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Career path'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: career path
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dead-end job(công việc không có tương lai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Career path'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Career path' nhấn mạnh sự phát triển có kế hoạch và hướng tới mục tiêu trong sự nghiệp. Nó khác với 'job history', vốn chỉ đơn thuần là danh sách các công việc đã từng làm. 'Career path' cũng bao hàm sự chủ động lập kế hoạch và định hướng nghề nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on as

- 'in' (a career path): chỉ lĩnh vực/ngành nghề (e.g., a career path in finance).
- 'on' (a career path): nhấn mạnh việc đang đi theo một lộ trình (e.g., He's on a successful career path).
- 'as' (a career path): chỉ vai trò/vị trí trong lộ trình (e.g., Marketing as a career path).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Career path'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)