(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attentively
B2

attentively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách chăm chú một cách chu đáo một cách cẩn thận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attentively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự chú ý cẩn thận đến ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

In a way that shows careful attention to someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Attentively'

  • "She listened attentively to the speaker."

    "Cô ấy lắng nghe người diễn thuyết một cách chăm chú."

  • "The waiter served us attentively."

    "Người phục vụ đã phục vụ chúng tôi một cách chu đáo."

  • "He was attentively reading the report."

    "Anh ấy đang đọc báo cáo một cách chăm chú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attentively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: attentively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Attentively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Attentively’ nhấn mạnh hành động được thực hiện với sự tập trung cao độ và quan tâm. Nó khác với 'carefully' ở chỗ 'carefully' tập trung vào việc tránh sai sót, trong khi 'attentively' tập trung vào việc hiểu và ghi nhớ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attentively'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was listening attentively to the professor's lecture.
Cô ấy đã lắng nghe bài giảng của giáo sư một cách chăm chú.
Phủ định
They were not paying attention attentively during the meeting, which was quite rude.
Họ đã không chú ý một cách chăm chú trong suốt cuộc họp, điều đó khá là bất lịch sự.
Nghi vấn
Were you watching the performer attentively on the stage?
Bạn đã xem người biểu diễn trên sân khấu một cách chăm chú phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had listened attentively to the professor's lecture before she took the exam.
Cô ấy đã lắng nghe bài giảng của giáo sư một cách chăm chú trước khi cô ấy làm bài kiểm tra.
Phủ định
He had not been paying attention attentively to the safety instructions before the accident happened.
Anh ấy đã không chú ý đến các hướng dẫn an toàn một cách cẩn thận trước khi tai nạn xảy ra.
Nghi vấn
Had they been watching the performance attentively before they started applauding?
Họ đã xem màn trình diễn một cách chăm chú trước khi họ bắt đầu vỗ tay phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)