attentively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attentively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự chú ý cẩn thận đến ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
In a way that shows careful attention to someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Attentively'
-
"She listened attentively to the speaker."
"Cô ấy lắng nghe người diễn thuyết một cách chăm chú."
-
"The waiter served us attentively."
"Người phục vụ đã phục vụ chúng tôi một cách chu đáo."
-
"He was attentively reading the report."
"Anh ấy đang đọc báo cáo một cách chăm chú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attentively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: attentively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attentively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Attentively’ nhấn mạnh hành động được thực hiện với sự tập trung cao độ và quan tâm. Nó khác với 'carefully' ở chỗ 'carefully' tập trung vào việc tránh sai sót, trong khi 'attentively' tập trung vào việc hiểu và ghi nhớ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attentively'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was listening attentively to the professor's lecture.
|
Cô ấy đã lắng nghe bài giảng của giáo sư một cách chăm chú. |
| Phủ định |
They were not paying attention attentively during the meeting, which was quite rude.
|
Họ đã không chú ý một cách chăm chú trong suốt cuộc họp, điều đó khá là bất lịch sự. |
| Nghi vấn |
Were you watching the performer attentively on the stage?
|
Bạn đã xem người biểu diễn trên sân khấu một cách chăm chú phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had listened attentively to the professor's lecture before she took the exam.
|
Cô ấy đã lắng nghe bài giảng của giáo sư một cách chăm chú trước khi cô ấy làm bài kiểm tra. |
| Phủ định |
He had not been paying attention attentively to the safety instructions before the accident happened.
|
Anh ấy đã không chú ý đến các hướng dẫn an toàn một cách cẩn thận trước khi tai nạn xảy ra. |
| Nghi vấn |
Had they been watching the performance attentively before they started applauding?
|
Họ đã xem màn trình diễn một cách chăm chú trước khi họ bắt đầu vỗ tay phải không? |