cautiously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cautiously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cẩn thận và thận trọng, đặc biệt để tránh nguy hiểm hoặc rủi ro.
Definition (English Meaning)
In a careful and prudent way, especially in order to avoid danger or risks.
Ví dụ Thực tế với 'Cautiously'
-
"The cat cautiously approached the dog."
"Con mèo thận trọng tiếp cận con chó."
-
"She cautiously opened the door."
"Cô ấy thận trọng mở cửa."
-
"The company is cautiously optimistic about the future."
"Công ty thận trọng lạc quan về tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cautiously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: cautiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cautiously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Cautiously' thường được sử dụng khi hành động hoặc suy nghĩ một cách dè dặt để tránh hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự thận trọng và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi thực hiện bất cứ điều gì. Khác với 'carefully' (cẩn thận), 'cautiously' mang ý nghĩa chú trọng hơn đến việc phòng ngừa rủi ro và nguy hiểm tiềm ẩn. Ví dụ, 'He carefully drove the car' chỉ đơn giản là anh ấy lái xe cẩn thận, trong khi 'He cautiously drove the car' ngụ ý rằng có thể có điều kiện nguy hiểm như đường trơn trượt hoặc tầm nhìn kém.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cautiously'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective, who approached the crime scene cautiously, noticed a subtle clue that others missed.
|
Thám tử, người tiếp cận hiện trường vụ án một cách thận trọng, đã nhận thấy một manh mối tinh tế mà những người khác bỏ lỡ. |
| Phủ định |
The witness, who hadn't cautiously observed the events, couldn't provide accurate details about the accident.
|
Nhân chứng, người đã không quan sát thận trọng các sự kiện, không thể cung cấp thông tin chi tiết chính xác về vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Was it the engineer, who cautiously examined the bridge, that prevented the disaster?
|
Có phải kỹ sư, người đã kiểm tra cây cầu một cách thận trọng, là người đã ngăn chặn thảm họa? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she knew the road was icy, she would drive more cautiously.
|
Nếu cô ấy biết đường trơn trượt, cô ấy sẽ lái xe cẩn thận hơn. |
| Phủ định |
If he didn't proceed so cautiously, he wouldn't avoid so many accidents.
|
Nếu anh ấy không tiến hành một cách thận trọng, anh ấy sẽ không tránh được nhiều tai nạn như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you proceed more cautiously if you knew there were hidden dangers?
|
Bạn có thận trọng hơn nếu bạn biết có những nguy hiểm tiềm ẩn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Move cautiously through the dark forest.
|
Hãy di chuyển một cách thận trọng qua khu rừng tối. |
| Phủ định |
Don't proceed cautiously without a guide.
|
Đừng tiến hành một cách thận trọng mà không có người hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Do tread cautiously on the slippery rocks.
|
Hãy bước đi một cách thận trọng trên những tảng đá trơn trượt. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was cautiously approaching the dark alley.
|
Cô ấy đang thận trọng tiếp cận con hẻm tối. |
| Phủ định |
They were not cautiously crossing the street when the light turned red.
|
Họ đã không thận trọng băng qua đường khi đèn chuyển sang đỏ. |
| Nghi vấn |
Was he cautiously opening the suspicious package?
|
Có phải anh ấy đang thận trọng mở gói hàng đáng ngờ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has cautiously approached the abandoned house.
|
Cô ấy đã thận trọng tiếp cận ngôi nhà bỏ hoang. |
| Phủ định |
They haven't cautiously invested in the stock market.
|
Họ đã không thận trọng đầu tư vào thị trường chứng khoán. |
| Nghi vấn |
Has he cautiously expressed his opinion on the matter?
|
Anh ấy đã thận trọng bày tỏ ý kiến của mình về vấn đề này chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She approached the abandoned house as cautiously as a cat stalking a mouse.
|
Cô ấy tiếp cận ngôi nhà hoang một cách thận trọng như một con mèo rình chuột. |
| Phủ định |
He didn't drive more cautiously than his brother, which resulted in a speeding ticket.
|
Anh ấy không lái xe thận trọng hơn anh trai mình, dẫn đến việc bị phạt vì chạy quá tốc độ. |
| Nghi vấn |
Did he act the least cautiously when dealing with the dangerous chemical?
|
Có phải anh ta đã hành động ít thận trọng nhất khi xử lý hóa chất nguy hiểm không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's decision was cautiously optimistic.
|
Quyết định của giám đốc công ty là thận trọng lạc quan. |
| Phủ định |
My brother's approach wasn't cautiously planned; it was a disaster.
|
Cách tiếp cận của anh trai tôi không được lên kế hoạch cẩn thận; đó là một thảm họa. |
| Nghi vấn |
Was the student's answer cautiously worded to avoid offending anyone?
|
Có phải câu trả lời của học sinh được diễn đạt một cách thận trọng để tránh xúc phạm bất kỳ ai không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to cross the street cautiously because of the heavy traffic.
|
Cô ấy đã từng băng qua đường một cách thận trọng vì giao thông đông đúc. |
| Phủ định |
He didn't use to check his work cautiously, which led to many mistakes.
|
Anh ấy đã từng không kiểm tra công việc của mình một cách thận trọng, điều này dẫn đến nhiều sai sót. |
| Nghi vấn |
Did they use to approach new situations cautiously before taking risks?
|
Họ đã từng tiếp cận các tình huống mới một cách thận trọng trước khi chấp nhận rủi ro phải không? |