(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inattentively
B2

inattentively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lơ đãng thiếu tập trung hời hợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inattentively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không chú ý; không quan tâm hoặc suy nghĩ đầy đủ về những gì mình đang làm.

Definition (English Meaning)

Without paying attention; not giving enough care or thought to what one is doing.

Ví dụ Thực tế với 'Inattentively'

  • "He listened inattentively to the teacher's explanation."

    "Anh ta nghe lời giải thích của giáo viên một cách lơ đãng."

  • "She was signing her name inattentively."

    "Cô ấy ký tên một cách lơ đãng."

  • "The driver was driving inattentively and caused an accident."

    "Người lái xe lái xe một cách thiếu tập trung và gây ra tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inattentively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inattentively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attentively(chăm chú)
carefully(cẩn thận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inattentively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động được thực hiện một cách lơ đãng, thiếu tập trung hoặc hời hợt. Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu cẩn trọng hoặc thiếu tôn trọng đối với người khác hoặc công việc đang thực hiện. Khác với 'carelessly' (cẩu thả) ở chỗ nhấn mạnh sự thiếu tập trung hơn là sự thiếu cẩn trọng; và khác với 'distractedly' (xao nhãng) ở chỗ không nhất thiết phải có yếu tố gây xao nhãng từ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inattentively'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been listening inattentively to the lecture before she realized it was about her own research.
Cô ấy đã nghe bài giảng một cách thiếu tập trung trước khi nhận ra nó nói về nghiên cứu của chính mình.
Phủ định
They hadn't been performing inattentively during rehearsals, which is why the director was so surprised by their poor performance on opening night.
Họ đã không biểu diễn một cách thiếu tập trung trong suốt các buổi diễn tập, đó là lý do tại sao đạo diễn rất ngạc nhiên về màn trình diễn kém cỏi của họ trong đêm khai mạc.
Nghi vấn
Had he been driving inattentively, causing the near accident?
Có phải anh ta đã lái xe một cách thiếu tập trung, gây ra vụ tai nạn suýt xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)