(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ caressing
B2

caressing

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

âu yếm vuốt ve dịu dàng trìu mến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caressing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện hoặc mang lại sự yêu mến; dịu dàng và âu yếm.

Definition (English Meaning)

Giving or expressing affection; gentle and loving.

Ví dụ Thực tế với 'Caressing'

  • "The caressing breeze felt wonderful on her skin."

    "Cơn gió thoảng âu yếm khiến làn da cô ấy cảm thấy thật tuyệt vời."

  • "The sunlight was caressing the mountains."

    "Ánh nắng mặt trời đang vuốt ve những ngọn núi."

  • "She gave him a caressing look."

    "Cô ấy trao cho anh ấy một ánh nhìn âu yếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Caressing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: caress
  • Adjective: caressing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

affectionate(âu yếm, trìu mến)
tender(dịu dàng)
loving(yêu thương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

embrace(ôm)
kiss(hôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tình cảm Quan hệ con người

Ghi chú Cách dùng 'Caressing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "caressing" thường được dùng để mô tả những hành động, cử chỉ hoặc lời nói thể hiện sự dịu dàng, âu yếm, yêu thương. Nó mang sắc thái lãng mạn và tình cảm sâu sắc hơn so với các tính từ đơn giản như "gentle" (dịu dàng) hay "loving" (yêu thương). Nó thường được dùng để diễn tả một cách hành động nhẹ nhàng, trìu mến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Caressing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)