(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ caribou
B2

caribou

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuần lộc Bắc Mỹ tuần lộc (ở Bắc Mỹ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caribou'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài tuần lộc ở Bắc Mỹ.

Definition (English Meaning)

A reindeer of North America.

Ví dụ Thực tế với 'Caribou'

  • "The caribou migrate long distances each year to find food."

    "Tuần lộc di cư những quãng đường dài mỗi năm để tìm kiếm thức ăn."

  • "The caribou population has been declining in recent years."

    "Quần thể tuần lộc đã suy giảm trong những năm gần đây."

  • "Scientists are studying the impact of climate change on caribou habitats."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với môi trường sống của tuần lộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Caribou'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: caribou
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reindeer(tuần lộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Caribou'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Caribou là tên gọi chủ yếu được sử dụng ở Bắc Mỹ để chỉ tuần lộc. Ở châu Âu và châu Á, loài này thường được gọi là 'reindeer'. Về mặt sinh học, chúng là cùng một loài (Rangifer tarandus), nhưng có một số khác biệt nhỏ về kích thước và hành vi giữa các quần thể khác nhau. 'Caribou' thường được dùng để chỉ các quần thể hoang dã ở Bắc Mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ thuộc tính, ví dụ: 'a herd of caribou' (một đàn tuần lộc). Sử dụng 'in' để chỉ nơi sinh sống, ví dụ: 'caribou in Alaska' (tuần lộc ở Alaska).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Caribou'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The caribou roams the arctic tundra.
Tuần lộc đi lang thang trên vùng lãnh nguyên Bắc Cực.
Phủ định
The caribou does not eat meat.
Tuần lộc không ăn thịt.
Nghi vấn
Does the caribou migrate south for the winter?
Tuần lộc có di cư về phía nam vào mùa đông không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had protected the caribou habitat more effectively, they would be thriving now.
Nếu chúng ta đã bảo vệ môi trường sống của tuần lộc hiệu quả hơn, chúng sẽ phát triển mạnh mẽ vào lúc này.
Phủ định
If the climate hadn't changed so drastically, the caribou wouldn't be struggling to survive today.
Nếu khí hậu không thay đổi quá khắc nghiệt, tuần lộc sẽ không phải vật lộn để tồn tại ngày nay.
Nghi vấn
If the hunters had followed the regulations, would the caribou population be healthier today?
Nếu những người thợ săn tuân thủ các quy định, liệu quần thể tuần lộc có khỏe mạnh hơn ngày nay không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to study the caribou migration patterns next year.
Họ sẽ nghiên cứu các mô hình di cư của tuần lộc vào năm tới.
Phủ định
She is not going to hunt caribou during the off-season.
Cô ấy sẽ không săn tuần lộc trong mùa không được phép.
Nghi vấn
Are we going to see the caribou on our trip to Alaska?
Chúng ta có định nhìn thấy tuần lộc trong chuyến đi Alaska không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The caribou crossed the river yesterday.
Những con tuần lộc đã băng qua sông ngày hôm qua.
Phủ định
We didn't see any caribou during our hike last week.
Chúng tôi đã không nhìn thấy bất kỳ con tuần lộc nào trong chuyến đi bộ đường dài của chúng tôi tuần trước.
Nghi vấn
Did you know that caribou migrate long distances?
Bạn có biết rằng tuần lộc di cư những quãng đường dài không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The caribou's antlers are impressive.
Những chiếc gạc của con tuần lộc thật ấn tượng.
Phủ định
That caribou's tracks aren't very fresh.
Những dấu chân của con tuần lộc đó không còn mới lắm.
Nghi vấn
Is that the caribou's natural habitat?
Đó có phải là môi trường sống tự nhiên của tuần lộc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)