(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reindeer
B1

reindeer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuần lộc hươu Bắc Cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reindeer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hươu lớn có gạc lớn, sống ở vùng Bắc Cực.

Definition (English Meaning)

A type of deer with large antlers, that lives in the Arctic regions.

Ví dụ Thực tế với 'Reindeer'

  • "Reindeer are well adapted to living in cold climates."

    "Tuần lộc thích nghi tốt với cuộc sống ở vùng khí hậu lạnh."

  • "Santa's reindeer are famous around the world."

    "Những chú tuần lộc của ông già Noel nổi tiếng trên toàn thế giới."

  • "The Sami people depend on reindeer herding for their livelihood."

    "Người Sami phụ thuộc vào việc chăn nuôi tuần lộc để kiếm sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reindeer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reindeer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Santa Claus(Ông già Noel)
sled(xe trượt tuyết)
Arctic(Bắc Cực) antlers(gạc (hươu, nai))

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Reindeer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reindeer' thường được liên tưởng đến ông già Noel và xe trượt tuyết của ông. Trong tiếng Anh, cả 'reindeer' và 'caribou' đều chỉ cùng một loài động vật, nhưng 'reindeer' thường được dùng để chỉ các cá thể đã được thuần hóa, trong khi 'caribou' chỉ các cá thể hoang dã.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Ví dụ: 'a herd of reindeer'. 'With' có thể được sử dụng để mô tả đặc điểm. Ví dụ: 'a reindeer with large antlers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reindeer'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The reindeer, which are native to cold regions, are essential for Arctic ecosystems.
Những con tuần lộc, vốn là loài bản địa của các vùng lạnh giá, rất cần thiết cho hệ sinh thái Bắc Cực.
Phủ định
The reindeer that isn't properly cared for may not survive the harsh winter.
Con tuần lộc không được chăm sóc đúng cách có thể không sống sót qua mùa đông khắc nghiệt.
Nghi vấn
Is the reindeer, whose antlers are covered in velvet, shedding them?
Con tuần lộc có cặp gạc phủ đầy nhung, có đang rụng chúng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reindeer live in cold climates, don't they?
Tuần lộc sống ở vùng khí hậu lạnh, phải không?
Phủ định
Reindeer don't migrate south for the winter, do they?
Tuần lộc không di cư về phía nam vào mùa đông, phải không?
Nghi vấn
The reindeer is eating, isn't it?
Con tuần lộc đang ăn, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reindeer are well-adapted to cold climates.
Tuần lộc thích nghi tốt với khí hậu lạnh.
Phủ định
Reindeer don't typically live in tropical regions.
Tuần lộc thường không sống ở vùng nhiệt đới.
Nghi vấn
Where do reindeer typically live?
Tuần lộc thường sống ở đâu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)