cascade
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cascade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thác nước nhỏ, thường là một trong nhiều thác nước đổ theo từng giai đoạn xuống một sườn dốc đá.
Definition (English Meaning)
A small waterfall, typically one of several that fall in stages down a steep rocky slope.
Ví dụ Thực tế với 'Cascade'
-
"The park boasts a beautiful cascade."
"Công viên tự hào có một thác nước tuyệt đẹp."
-
"A cascade of failures led to the company's downfall."
"Một loạt thất bại đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty."
-
"Information about the product cascaded throughout the organization."
"Thông tin về sản phẩm được lan truyền khắp tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cascade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thác nước, (nghĩa bóng) sự đổ xuống hàng loạt, liên tiếp
- Verb: đổ xuống như thác, chảy thành dòng, (nghĩa bóng) xảy ra liên tiếp, dồn dập
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cascade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cascade' thường được dùng để chỉ những thác nước nhỏ, ít hùng vĩ hơn 'waterfall'. Ngoài ra, nó còn mang nghĩa bóng về một chuỗi sự kiện xảy ra liên tiếp và nhanh chóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'cascade of' thường dùng để diễn tả một chuỗi sự việc. Ví dụ: a cascade of events. 'cascade down' thường dùng để diễn tả dòng chảy, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Ví dụ: Information cascaded down through the ranks.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cascade'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the waterfall would cascade down the mountain was obvious.
|
Việc thác nước sẽ đổ xuống núi là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
It isn't true that problems cascade if you ignore them.
|
Không đúng là các vấn đề sẽ dồn dập kéo đến nếu bạn phớt lờ chúng. |
| Nghi vấn |
Whether the cascade of events will lead to a positive outcome is uncertain.
|
Liệu chuỗi sự kiện liên tiếp có dẫn đến một kết quả tích cực hay không vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news spread like a cascade: each announcement triggered more speculation and anxiety.
|
Tin tức lan truyền như thác đổ: mỗi thông báo lại gây ra thêm nhiều đồn đoán và lo lắng. |
| Phủ định |
The meeting didn't produce a cascade of innovative ideas: only a few suggestions were offered, and none were truly groundbreaking.
|
Cuộc họp không tạo ra một loạt các ý tưởng sáng tạo: chỉ có một vài gợi ý được đưa ra, và không có ý tưởng nào thực sự đột phá. |
| Nghi vấn |
Did the company experience a cascade of resignations: a sign of deeper problems, or simply coincidental departures?
|
Công ty có trải qua một loạt các đơn từ chức không: một dấu hiệu của những vấn đề sâu sắc hơn, hay chỉ đơn giản là những sự ra đi trùng hợp ngẫu nhiên? |