(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ case-control study
C1

case-control study

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu bệnh chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Case-control study'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghiên cứu quan sát trong đó những cá nhân mắc một bệnh hoặc tình trạng bệnh nhất định (ca bệnh) được so sánh với một nhóm tương tự không mắc bệnh (nhóm chứng), để xác định các yếu tố có thể đã góp phần vào sự phát triển của bệnh.

Definition (English Meaning)

An observational study in which individuals with an existing condition or disease (cases) are compared to a similar group without the condition (controls), to identify factors that may have contributed to the development of the condition.

Ví dụ Thực tế với 'Case-control study'

  • "A case-control study was conducted to investigate the link between smoking and lung cancer."

    "Một nghiên cứu bệnh chứng đã được tiến hành để điều tra mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi."

  • "The researchers used a case-control study design to assess the impact of dietary factors on diabetes risk."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng thiết kế nghiên cứu bệnh chứng để đánh giá tác động của các yếu tố chế độ ăn uống đến nguy cơ mắc bệnh tiểu đường."

  • "Case-control studies are often less expensive and time-consuming than cohort studies."

    "Nghiên cứu bệnh chứng thường ít tốn kém và tốn thời gian hơn so với nghiên cứu когорт."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Case-control study'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: case-control study
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Dịch tễ học

Ghi chú Cách dùng 'Case-control study'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghiên cứu bệnh chứng là một loại nghiên cứu hồi cứu, nghĩa là nó xem xét các yếu tố trong quá khứ có thể đã ảnh hưởng đến tình trạng hiện tại. Nó hữu ích để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp hoặc các bệnh có thời gian ủ bệnh dài. Tuy nhiên, nó dễ bị sai lệch do nhớ lại và lựa chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- in case-control studies': thường được dùng để chỉ phạm vi, bối cảnh mà nghiên cứu được thực hiện. '- of case-control studies': thường được dùng để chỉ bản chất, đặc điểm của các nghiên cứu bệnh chứng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Case-control study'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)