cross-sectional study
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cross-sectional study'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nghiên cứu quan sát phân tích dữ liệu từ một quần thể, hoặc một tập hợp con đại diện, tại một thời điểm cụ thể—tức là, một mặt cắt ngang của quần thể.
Definition (English Meaning)
A type of observational study that analyzes data from a population, or a representative subset, at a specific point in time—that is, a cross-section of the population.
Ví dụ Thực tế với 'Cross-sectional study'
-
"A cross-sectional study was conducted to determine the prevalence of obesity in the city."
"Một nghiên cứu cắt ngang đã được thực hiện để xác định tỷ lệ béo phì trong thành phố."
-
"Cross-sectional studies are relatively inexpensive and easy to conduct."
"Các nghiên cứu cắt ngang tương đối rẻ và dễ thực hiện."
-
"The researchers used a cross-sectional study design to assess the association between diet and heart disease."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng thiết kế nghiên cứu cắt ngang để đánh giá mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và bệnh tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cross-sectional study'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cross-sectional study
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cross-sectional study'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghiên cứu cắt ngang được sử dụng để đánh giá sự hiện diện của một đặc điểm hoặc kết quả (ví dụ: bệnh) và sự phân bố của nó trong một quần thể cụ thể. Chúng khác với nghiên cứu dọc (longitudinal studies), theo dõi đối tượng trong một khoảng thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ được sử dụng khi nói về chủ đề nghiên cứu. Ví dụ: “A cross-sectional study on the prevalence of diabetes”. ‘Of’ thường được sử dụng khi mô tả các thành phần hoặc thuộc tính của nghiên cứu. Ví dụ: “The limitations of the cross-sectional study”.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cross-sectional study'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.