cohort study
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cohort study'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nghiên cứu dọc—một phương pháp theo dõi những người tham gia nghiên cứu trong một khoảng thời gian (thường là nhiều năm). Trong một nghiên cứu когорт, các nhà nghiên cứu tuyển dụng và đăng ký những người tham gia có chung một đặc điểm, chẳng hạn như địa điểm, tuổi tác, chủng tộc hoặc kinh nghiệm của họ. Các nhà nghiên cứu sau đó theo dõi những người tham gia theo thời gian để xem ai phát triển một kết quả cụ thể được quan tâm (chẳng hạn như một bệnh) và ai thì không.
Definition (English Meaning)
A type of longitudinal study—an approach that follows research participants over a period of time (often many years). In a cohort study, researchers recruit and enroll participants who share a common characteristic, such as their location, age, race, or experience. The researchers then track the participants over time to see who develops a particular outcome of interest (such as a disease) and who does not.
Ví dụ Thực tế với 'Cohort study'
-
"The cohort study examined the long-term effects of smoking on respiratory health."
"Nghiên cứu когорт đã xem xét những ảnh hưởng lâu dài của việc hút thuốc đối với sức khỏe hô hấp."
-
"A large cohort study is underway to assess the impact of diet on cardiovascular disease."
"Một nghiên cứu когорт quy mô lớn đang được tiến hành để đánh giá tác động của chế độ ăn uống đối với bệnh tim mạch."
-
"The Framingham Heart Study is a famous example of a long-running cohort study."
"Nghiên cứu Tim Framingham là một ví dụ nổi tiếng về một nghiên cứu когорт kéo dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cohort study'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cohort study
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cohort study'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghiên cứu когорт được sử dụng để xác định các yếu tố nguy cơ gây bệnh hoặc kết quả sức khỏe khác. Chúng mạnh hơn các nghiên cứu cắt ngang trong việc xác định nhân quả vì chúng theo dõi những người tham gia theo thời gian. Phân biệt với 'case-control study' (nghiên cứu bệnh chứng), nơi bắt đầu với những người đã mắc bệnh và so sánh với nhóm chứng không mắc bệnh để tìm ra yếu tố nguy cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a cohort study': chỉ loại nghiên cứu; 'on a cohort study': nhấn mạnh vào việc đang thực hiện, làm việc trên một nghiên cứu когорт cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cohort study'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researcher said that the cohort study had provided valuable insights into long-term health trends.
|
Nhà nghiên cứu nói rằng nghiên cứu когорт đã cung cấp những hiểu biết có giá trị về xu hướng sức khỏe dài hạn. |
| Phủ định |
The doctor told me that the cohort study had not included enough participants to be conclusive.
|
Bác sĩ nói với tôi rằng nghiên cứu когорт không bao gồm đủ người tham gia để có kết luận. |
| Nghi vấn |
The professor asked if the cohort study had considered environmental factors.
|
Giáo sư hỏi liệu nghiên cứu когорт có xem xét các yếu tố môi trường hay không. |