(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cash disbursement
C1

cash disbursement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi tiền mặt xuất tiền mặt giải ngân tiền mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cash disbursement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chi tiền mặt; việc thanh toán tiền thực tế.

Definition (English Meaning)

The act of paying out or disbursing cash; the actual payment of money.

Ví dụ Thực tế với 'Cash disbursement'

  • "The company closely monitors all cash disbursements to prevent fraud."

    "Công ty giám sát chặt chẽ tất cả các khoản chi tiền mặt để ngăn chặn gian lận."

  • "All cash disbursements must be properly documented."

    "Tất cả các khoản chi tiền mặt phải được ghi chép đầy đủ."

  • "The audit revealed several irregularities in the cash disbursement process."

    "Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một số sai sót trong quy trình chi tiền mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cash disbursement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cash disbursement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cash payment(thanh toán tiền mặt)
cash outflow(dòng tiền ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

cash receipt(nhận tiền mặt)
cash inflow(dòng tiền vào)

Từ liên quan (Related Words)

accounts payable(các khoản phải trả)
petty cash(tiền mặt quỹ nhỏ)
invoice(hóa đơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kế toán Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Cash disbursement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'cash disbursement' thường được sử dụng trong bối cảnh kế toán và tài chính để mô tả quá trình chi trả tiền mặt cho các mục đích khác nhau, chẳng hạn như thanh toán hóa đơn, trả lương nhân viên, hoặc chi trả các khoản chi phí hoạt động. Nó nhấn mạnh vào việc tiền mặt thực sự được chuyển đi. Khác với 'payment' (thanh toán) có thể bao gồm nhiều hình thức thanh toán khác nhau (ví dụ: chuyển khoản ngân hàng, séc), 'cash disbursement' chỉ đề cập đến việc chi tiền mặt. 'Outlay' cũng có thể được sử dụng, nhưng 'cash disbursement' mang tính chính thức và cụ thể hơn trong lĩnh vực tài chính kế toán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của việc chi tiền (e.g., cash disbursement for supplies). Sử dụng 'to' để chỉ đối tượng nhận tiền (e.g., cash disbursement to employees).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cash disbursement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)