cash outflow
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cash outflow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự di chuyển của tiền mặt ra khỏi một doanh nghiệp, tài khoản ngân hàng hoặc tổ chức khác.
Definition (English Meaning)
The movement of cash out of a business, bank account, or other entity.
Ví dụ Thực tế với 'Cash outflow'
-
"The company experienced a significant cash outflow due to increased marketing expenses."
"Công ty đã trải qua một dòng tiền ra đáng kể do chi phí marketing tăng lên."
-
"Understanding cash outflows is crucial for effective financial planning."
"Hiểu rõ dòng tiền ra là rất quan trọng để lập kế hoạch tài chính hiệu quả."
-
"The cash outflow exceeded the cash inflow, resulting in a negative cash flow."
"Dòng tiền ra vượt quá dòng tiền vào, dẫn đến dòng tiền âm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cash outflow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cash outflow (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cash outflow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'cash outflow' thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, kế toán và quản lý dòng tiền. Nó đề cập đến việc tiền mặt rời khỏi một thực thể, có thể là do thanh toán chi phí, mua tài sản, trả nợ hoặc phân phối cổ tức. Nó khác với 'expense' (chi phí) vì 'cash outflow' tập trung vào dòng tiền thực tế, trong khi 'expense' có thể bao gồm các khoản không dùng tiền mặt (ví dụ: khấu hao). So với 'spending' (chi tiêu), 'cash outflow' mang tính chuyên môn hơn, thường liên quan đến các hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'cash outflow from' chỉ nguồn gốc của dòng tiền ra. Ví dụ: 'cash outflow from operations' (dòng tiền ra từ hoạt động kinh doanh). 'cash outflow for' chỉ mục đích của dòng tiền ra. Ví dụ: 'cash outflow for capital expenditures' (dòng tiền ra cho chi tiêu vốn). 'cash outflow due to' chỉ nguyên nhân của dòng tiền ra. Ví dụ: 'cash outflow due to debt repayment' (dòng tiền ra do trả nợ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cash outflow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.