disburse
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disburse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi trả, giải ngân tiền, đặc biệt là từ một quỹ hoặc tài khoản.
Definition (English Meaning)
To pay out money, especially from a fund or account.
Ví dụ Thực tế với 'Disburse'
-
"The government will disburse funds to the affected communities."
"Chính phủ sẽ giải ngân tiền cho các cộng đồng bị ảnh hưởng."
-
"The charity disburses money to help people in need."
"Tổ chức từ thiện giải ngân tiền để giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn."
-
"The company disburses salaries every month."
"Công ty trả lương hàng tháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disburse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disburse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disburse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disburse' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, liên quan đến việc quản lý tài chính của một tổ chức, chính phủ hoặc doanh nghiệp. Nó nhấn mạnh việc phân phối tiền một cách có hệ thống và có mục đích cụ thể. Sự khác biệt với 'pay' là 'pay' mang tính tổng quát hơn, chỉ việc trả tiền cho bất kỳ mục đích gì, còn 'disburse' chỉ việc trả tiền từ một nguồn quỹ hoặc tài khoản đã được chỉ định trước. So với 'spend', 'disburse' tập trung vào hành động chi trả hơn là mục đích sử dụng số tiền đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Disburse for': Chi trả cho mục đích gì đó (ví dụ: 'Disburse funds for education programs'). '- Disburse to': Chi trả cho ai đó (ví dụ: 'Disburse payments to the contractors').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disburse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.