(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disburse
C1

disburse

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giải ngân chi trả phân phát tiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disburse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi trả, giải ngân tiền, đặc biệt là từ một quỹ hoặc tài khoản.

Definition (English Meaning)

To pay out money, especially from a fund or account.

Ví dụ Thực tế với 'Disburse'

  • "The government will disburse funds to the affected communities."

    "Chính phủ sẽ giải ngân tiền cho các cộng đồng bị ảnh hưởng."

  • "The charity disburses money to help people in need."

    "Tổ chức từ thiện giải ngân tiền để giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn."

  • "The company disburses salaries every month."

    "Công ty trả lương hàng tháng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disburse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disburse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expend(chi tiêu)
spend(tiêu (tiền))
pay out(chi trả)
allocate(phân bổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

collect(thu thập)
receive(nhận)
deposit(gửi tiền)

Từ liên quan (Related Words)

budget(ngân sách)
fund(quỹ)
expenditure(chi phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Disburse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disburse' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, liên quan đến việc quản lý tài chính của một tổ chức, chính phủ hoặc doanh nghiệp. Nó nhấn mạnh việc phân phối tiền một cách có hệ thống và có mục đích cụ thể. Sự khác biệt với 'pay' là 'pay' mang tính tổng quát hơn, chỉ việc trả tiền cho bất kỳ mục đích gì, còn 'disburse' chỉ việc trả tiền từ một nguồn quỹ hoặc tài khoản đã được chỉ định trước. So với 'spend', 'disburse' tập trung vào hành động chi trả hơn là mục đích sử dụng số tiền đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'- Disburse for': Chi trả cho mục đích gì đó (ví dụ: 'Disburse funds for education programs'). '- Disburse to': Chi trả cho ai đó (ví dụ: 'Disburse payments to the contractors').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disburse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)