protective
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính bảo vệ; có ý định bảo vệ; hành động để bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Giving or intended to give protection; acting to protect someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Protective'
-
"The mother bear was very protective of her cubs."
"Gấu mẹ rất bảo vệ đàn con của mình."
-
"The workers wore protective clothing."
"Các công nhân mặc quần áo bảo hộ."
-
"He put a protective arm around her shoulder."
"Anh ấy vòng tay bảo vệ qua vai cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: protection (sự bảo vệ)
- Verb: protect (bảo vệ)
- Adjective: protective (có tính bảo vệ)
- Adverb: protectively (một cách bảo vệ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'protective' thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm, tổn thương hoặc sự tấn công. Nó có thể liên quan đến cả vật chất lẫn tinh thần. Ví dụ, 'protective clothing' (quần áo bảo hộ) bảo vệ cơ thể khỏi tác động vật lý, trong khi 'protective parents' (cha mẹ bảo bọc) cố gắng bảo vệ con cái khỏi mọi khó khăn và rủi ro.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'protective of': Thường được sử dụng để chỉ sự bảo vệ đối với ai đó hoặc cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He is very protective of his family.' (Anh ấy rất bảo vệ gia đình mình.)
'protective towards': Thường được sử dụng để chỉ thái độ bảo vệ đối với ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'She felt protective towards the stray dog.' (Cô ấy cảm thấy muốn bảo vệ con chó hoang đó.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protective'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she is protective of her children is understandable.
|
Việc cô ấy bảo vệ con cái mình là điều dễ hiểu. |
| Phủ định |
That the company was not protective of its employees during the crisis is a major concern.
|
Việc công ty không bảo vệ nhân viên của mình trong cuộc khủng hoảng là một mối lo ngại lớn. |
| Nghi vấn |
Whether he is protective of his ideas remains to be seen.
|
Liệu anh ấy có bảo vệ những ý tưởng của mình hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mother, who is extremely protective of her children, always makes sure they are safe.
|
Người mẹ, người rất bảo vệ con cái của mình, luôn đảm bảo rằng chúng được an toàn. |
| Phủ định |
The guard dog, which isn't protective of strangers, will not bark when someone approaches the house.
|
Con chó bảo vệ, con không bảo vệ người lạ, sẽ không sủa khi có ai đó đến gần nhà. |
| Nghi vấn |
Is the shield, which is protective against all kinds of attacks, made of a special material?
|
Chiếc khiên, cái bảo vệ khỏi mọi loại tấn công, có được làm từ một vật liệu đặc biệt không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Parents should be protective of their children's online activities.
|
Cha mẹ nên bảo vệ các hoạt động trực tuyến của con cái họ. |
| Phủ định |
You must not be too protective; children need to learn independence.
|
Bạn không được quá bảo vệ; trẻ em cần học tính tự lập. |
| Nghi vấn |
Could being too protective actually hinder a child's development?
|
Liệu việc quá bảo vệ có thực sự cản trở sự phát triển của trẻ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mother bear is protective of her cubs.
|
Gấu mẹ có tính bảo vệ đàn con của mình. |
| Phủ định |
The government is not protective enough of the environment.
|
Chính phủ không đủ bảo vệ môi trường. |
| Nghi vấn |
Are you being protective of your little brother?
|
Bạn có đang bảo vệ em trai của bạn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children are protected by their parents' protective love.
|
Những đứa trẻ được bảo vệ bởi tình yêu có tính bảo vệ của cha mẹ chúng. |
| Phủ định |
The rare birds are not protected enough from poachers.
|
Những con chim quý hiếm không được bảo vệ đầy đủ khỏi những kẻ săn trộm. |
| Nghi vấn |
Are endangered species being protected by new laws?
|
Các loài có nguy cơ tuyệt chủng có đang được bảo vệ bởi luật mới không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new security system is installed, the company will have protectively shielded its assets from cyber threats.
|
Vào thời điểm hệ thống an ninh mới được cài đặt, công ty sẽ đã bảo vệ tài sản của mình một cách cẩn thận khỏi các mối đe dọa trên mạng. |
| Phủ định |
By the end of the year, they won't have provided protective gear to all construction workers, leaving some vulnerable.
|
Đến cuối năm, họ sẽ chưa cung cấp thiết bị bảo hộ cho tất cả công nhân xây dựng, khiến một số người dễ bị tổn thương. |
| Nghi vấn |
Will the new law have protected endangered species from extinction by 2030?
|
Liệu luật mới có bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi sự tuyệt chủng vào năm 2030 không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is very protective of his younger sister.
|
Anh ấy rất bảo vệ em gái của mình. |
| Phủ định |
They do not protect their children from every disappointment.
|
Họ không bảo vệ con cái khỏi mọi thất vọng. |
| Nghi vấn |
Does she protectively watch over her garden?
|
Cô ấy có trông nom khu vườn của mình một cách cẩn thận không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My daughter's protective instincts are very strong towards her younger brother.
|
Bản năng bảo vệ của con gái tôi rất mạnh đối với em trai của nó. |
| Phủ định |
The company's protective measures weren't sufficient to prevent the data breach.
|
Các biện pháp bảo vệ của công ty không đủ để ngăn chặn hành vi xâm phạm dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Is your dog's protective behavior directed towards strangers?
|
Hành vi bảo vệ của con chó của bạn có hướng đến người lạ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my parents had been more protective when I was a teenager.
|
Tôi ước bố mẹ tôi đã bảo vệ tôi hơn khi tôi còn là một thiếu niên. |
| Phủ định |
If only he hadn't acted so protectively towards her, she might have felt more independent.
|
Giá mà anh ấy không cư xử quá bảo vệ cô ấy, có lẽ cô ấy đã cảm thấy độc lập hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish your workplace was more protective of its employees' mental health?
|
Bạn có ước nơi làm việc của bạn bảo vệ sức khỏe tinh thần của nhân viên hơn không? |