(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cassandra
C1

cassandra

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người tiên tri không được tin hệ quản trị cơ sở dữ liệu Cassandra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cassandra'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong thần thoại Hy Lạp, Cassandra là một công chúa thành Troy được thần Apollo ban cho khả năng tiên tri. Khi cô từ chối tình cảm của Apollo, ông đã nguyền rủa cô rằng những lời tiên tri của cô, mặc dù đúng sự thật, sẽ không bao giờ được tin.

Definition (English Meaning)

In Greek mythology, Cassandra was a Trojan princess who was given the gift of prophecy by Apollo. When she refused Apollo's advances, he cursed her so that her prophecies, though true, would never be believed.

Ví dụ Thực tế với 'Cassandra'

  • "She was a Cassandra, warning everyone about the impending financial crisis, but no one listened."

    "Cô ấy như một Cassandra, cảnh báo mọi người về cuộc khủng hoảng tài chính sắp xảy ra, nhưng không ai lắng nghe."

  • "The CEO dismissed her concerns as the rantings of a Cassandra."

    "Giám đốc điều hành đã bác bỏ những lo ngại của cô ấy như là những lời lảm nhảm của một Cassandra."

  • "We are using Cassandra to manage the massive amounts of log data."

    "Chúng tôi đang sử dụng Cassandra để quản lý lượng lớn dữ liệu nhật ký."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cassandra'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Cassandra
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Lập trình

Ghi chú Cách dùng 'Cassandra'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'Cassandra' thường được sử dụng để chỉ một người đưa ra những lời cảnh báo chính xác nhưng không ai tin. Nó mang sắc thái bi quan và thường liên quan đến những dự đoán về những điều tồi tệ sắp xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of like

‘Cassandra of’: ám chỉ những lời tiên tri của Cassandra (trong thần thoại). ‘Like Cassandra’: ám chỉ việc có khả năng tiên đoán một điều gì đó tồi tệ nhưng không ai tin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cassandra'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)