distributed database
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distributed database'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ sở dữ liệu trong đó các thiết bị lưu trữ không được gắn vào một đơn vị xử lý chung như CPU, mà được điều khiển bởi các hệ thống máy tính khác nhau được kết nối bằng mạng.
Definition (English Meaning)
A database in which storage devices are not all attached to a common processing unit such as a CPU, but is controlled by different computer systems connected by a network.
Ví dụ Thực tế với 'Distributed database'
-
"A distributed database allows organizations to store and process data across multiple locations."
"Cơ sở dữ liệu phân tán cho phép các tổ chức lưu trữ và xử lý dữ liệu trên nhiều địa điểm."
-
"Many modern applications use a distributed database to handle large amounts of data."
"Nhiều ứng dụng hiện đại sử dụng cơ sở dữ liệu phân tán để xử lý lượng lớn dữ liệu."
-
"Implementing a distributed database requires careful planning and configuration."
"Việc triển khai một cơ sở dữ liệu phân tán đòi hỏi lập kế hoạch và cấu hình cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distributed database'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: distributed database
- Adjective: distributed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distributed database'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với cơ sở dữ liệu tập trung, dữ liệu được phân tán trên nhiều máy tính, mang lại khả năng mở rộng và chịu lỗi tốt hơn. Thường được sử dụng trong các ứng dụng quy mô lớn đòi hỏi tính sẵn sàng cao. Cần phân biệt với 'database replication' (sao chép cơ sở dữ liệu), trong đó dữ liệu được sao chép trên nhiều máy nhưng vẫn do một hệ thống quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ dùng để chỉ việc sử dụng trong ngữ cảnh nào đó (e.g., in a distributed database environment). ‘across’ dùng để chỉ sự phân tán trên nhiều hệ thống (e.g., data distributed across multiple servers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distributed database'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.