(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cast off
B2

cast off

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

vứt bỏ tháo neo kết thúc (đan len) rũ bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cast off'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Loại bỏ, vứt bỏ hoặc tống khứ cái gì đó một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Definition (English Meaning)

To remove or get rid of something quickly or easily.

Ví dụ Thực tế với 'Cast off'

  • "He needed to cast off his old habits to succeed."

    "Anh ấy cần phải từ bỏ những thói quen cũ để thành công."

  • "The company decided to cast off its unprofitable division."

    "Công ty quyết định loại bỏ bộ phận không sinh lời."

  • "Cast off your worries and enjoy the vacation!"

    "Hãy rũ bỏ mọi lo lắng và tận hưởng kỳ nghỉ!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cast off'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discard(vứt bỏ)
get rid of(tống khứ)
shed(rũ bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cast off'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi nói về việc loại bỏ những thứ không mong muốn như bệnh tật, lo lắng, thói quen xấu, hoặc thậm chí cả quần áo. Sự khác biệt với 'get rid of' là 'cast off' mang sắc thái hành động dứt khoát và có thể hàm ý sự nhẹ nhõm khi loại bỏ được thứ gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cast off'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the storm passed, the sailors cast off the ropes and the ship began its journey.
Sau khi cơn bão đi qua, các thủy thủ đã tháo dây neo và con tàu bắt đầu hành trình.
Phủ định
Unless the captain gives the order, the crew will not cast off the mooring lines.
Trừ khi thuyền trưởng ra lệnh, thủy thủ đoàn sẽ không tháo dây neo.
Nghi vấn
Will they cast off as soon as the last passenger is on board, even if it's raining?
Họ sẽ tháo dây neo ngay khi hành khách cuối cùng lên tàu, ngay cả khi trời mưa chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ship was casting off as the passengers waved goodbye.
Con tàu đang nhổ neo khi hành khách vẫy tay tạm biệt.
Phủ định
The sailors were not casting off the ropes because the storm was approaching.
Các thủy thủ không tháo dây neo vì bão đang đến gần.
Nghi vấn
Were they casting off the old traditions as they embraced the new era?
Họ có đang loại bỏ những truyền thống cũ khi đón nhận kỷ nguyên mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)