justifiable homicide
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Justifiable homicide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi giết người trong những tình huống mà luật pháp cho phép và coi là chính đáng.
Definition (English Meaning)
The killing of a person under circumstances that the law allows as justified.
Ví dụ Thực tế với 'Justifiable homicide'
-
"The police ruled the shooting as justifiable homicide because the man was acting in self-defense."
"Cảnh sát phán quyết vụ nổ súng là hành vi giết người chính đáng vì người đàn ông đã hành động để tự vệ."
-
"The jury determined that the killing was justifiable homicide."
"Bồi thẩm đoàn xác định rằng vụ giết người là giết người chính đáng."
-
"In some cases, justifiable homicide is seen as a necessary evil."
"Trong một số trường hợp, giết người chính đáng được xem là một điều ác cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Justifiable homicide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: justifiable homicide
- Adjective: justifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Justifiable homicide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một vụ giết người không bị coi là phạm pháp vì nó được thực hiện trong những điều kiện cụ thể, thường là để tự vệ hoặc bảo vệ người khác. Nó khác với 'manslaughter' (ngộ sát) và 'murder' (giết người có chủ ý) ở chỗ nó không bị coi là hành vi phạm tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Justifiable homicide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.