(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-defense
B2

self-defense

noun

Nghĩa tiếng Việt

tự vệ phòng vệ chính đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-defense'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tự bảo vệ bản thân khỏi bị tấn công; việc sử dụng vũ lực để bảo vệ bản thân.

Definition (English Meaning)

The act of protecting yourself from attack; the use of force to protect yourself.

Ví dụ Thực tế với 'Self-defense'

  • "He claimed he was acting in self-defense when he hit the man."

    "Anh ta tuyên bố rằng anh ta đang hành động để tự vệ khi đánh người đàn ông đó."

  • "She learned self-defense to feel safer walking home at night."

    "Cô ấy học tự vệ để cảm thấy an toàn hơn khi đi bộ về nhà vào ban đêm."

  • "The law recognizes the right to self-defense."

    "Luật pháp công nhận quyền tự vệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-defense'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-defense
  • Adjective: self-defensive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attack(tấn công)
aggression(xâm lược)

Từ liên quan (Related Words)

martial arts(võ thuật)
law(luật pháp)
weapon(vũ khí)

Ghi chú Cách dùng 'Self-defense'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-defense ám chỉ việc sử dụng các biện pháp, bao gồm cả vũ lực, để bảo vệ bản thân khi bị tấn công hoặc đe dọa. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để biện minh cho hành động bạo lực nếu hành động đó được thực hiện để tự vệ chính đáng. Cần phân biệt với 'defense' (phòng thủ) nói chung, 'self-defense' nhấn mạnh vào việc bảo vệ *chính mình*.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

Khi sử dụng 'in self-defense', nó có nghĩa là hành động đó được thực hiện *trong khi* tự vệ. Ví dụ: 'He acted in self-defense'. Khi sử dụng 'as self-defense', nó mang nghĩa là hành động đó được coi *là* tự vệ. Ví dụ: 'He presented his actions as self-defense'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-defense'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)