catabolism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catabolism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dị hóa; quá trình phân giải các phân tử phức tạp trong cơ thể sống thành các phân tử đơn giản hơn, đồng thời giải phóng năng lượng; quá trình chuyển hóa phá hủy.
Definition (English Meaning)
The breakdown of complex molecules in living organisms to form simpler ones, together with the release of energy; destructive metabolism.
Ví dụ Thực tế với 'Catabolism'
-
"Catabolism releases energy that the body can use."
"Quá trình dị hóa giải phóng năng lượng mà cơ thể có thể sử dụng."
-
"Muscle catabolism can occur during periods of starvation."
"Quá trình dị hóa cơ bắp có thể xảy ra trong thời gian đói."
-
"Catabolism is essential for providing energy for cellular processes."
"Dị hóa là cần thiết để cung cấp năng lượng cho các quá trình tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Catabolism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: catabolism
- Adjective: catabolic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Catabolism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Catabolism là một phần của quá trình trao đổi chất (metabolism), bao gồm cả anabolic (quá trình đồng hóa - xây dựng các phân tử phức tạp). Catabolism thường liên quan đến việc giải phóng năng lượng (exergonic), trong khi anabolism thường đòi hỏi năng lượng (endergonic). Catabolism không chỉ đơn thuần là 'phân hủy' mà còn là một quá trình được kiểm soát chặt chẽ để cung cấp năng lượng và các khối xây dựng cần thiết cho các quá trình sinh học khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in catabolism:* thường dùng để chỉ vai trò hoặc vị trí của một chất hoặc quá trình trong quá trình dị hóa tổng thể. Ví dụ: 'The role of enzymes in catabolism'. *of catabolism:* Thường dùng để chỉ đến bản chất của quá trình dị hóa. Ví dụ: 'The products of catabolism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Catabolism'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please consider catabolism in your metabolic pathway design.
|
Vui lòng xem xét sự dị hóa trong thiết kế con đường trao đổi chất của bạn. |
| Phủ định |
Don't ignore the catabolic effects of prolonged fasting.
|
Đừng bỏ qua những ảnh hưởng dị hóa của việc nhịn ăn kéo dài. |
| Nghi vấn |
Do explore the catabolism of glucose in anaerobic conditions.
|
Hãy khám phá sự dị hóa glucose trong điều kiện kỵ khí. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he finishes the marathon, his body will have initiated significant catabolism of muscle tissue.
|
Vào thời điểm anh ấy hoàn thành cuộc thi marathon, cơ thể anh ấy sẽ khởi phát quá trình dị hóa đáng kể các mô cơ. |
| Phủ định |
Without sufficient protein intake, the athlete won't have prevented excessive catabolism during the intense training period.
|
Nếu không đủ lượng protein nạp vào, vận động viên sẽ không ngăn chặn được quá trình dị hóa quá mức trong giai đoạn tập luyện cường độ cao. |
| Nghi vấn |
Will the new drug have successfully slowed down the catabolic processes in patients with muscular dystrophy?
|
Liệu loại thuốc mới có làm chậm thành công quá trình dị hóa ở bệnh nhân mắc bệnh loạn dưỡng cơ? |