(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ destructive metabolism
C1

destructive metabolism

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

trao đổi chất dị hóa dị hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Destructive metabolism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quá trình trao đổi chất phá vỡ các phân tử, giải phóng năng lượng.

Definition (English Meaning)

Metabolic processes that break down molecules, releasing energy.

Ví dụ Thực tế với 'Destructive metabolism'

  • "Destructive metabolism is essential for providing energy during periods of starvation."

    "Trao đổi chất phá hủy rất cần thiết để cung cấp năng lượng trong thời gian đói."

  • "The destructive metabolism of glucose provides energy for the cell."

    "Quá trình trao đổi chất phá hủy glucose cung cấp năng lượng cho tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Destructive metabolism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: destructive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Destructive metabolism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả khía cạnh của quá trình trao đổi chất liên quan đến dị hóa (catabolism), trong đó các phân tử lớn được phân hủy thành các phân tử nhỏ hơn. Khái niệm này đối lập với 'constructive metabolism' (trao đổi chất xây dựng) hay đồng hóa (anabolism). 'Destructive metabolism' thường đi kèm với giải phóng năng lượng (exergonic).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Destructive metabolism of X’ (Trao đổi chất phá hủy X), chỉ rõ đối tượng bị phân hủy. ‘Destructive metabolism in Y’ (Trao đổi chất phá hủy trong Y), chỉ môi trường hoặc quá trình diễn ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Destructive metabolism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)