(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mourning
B2

mourning

noun

Nghĩa tiếng Việt

để tang thời gian để tang tang lễ sự đau buồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mourning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đau buồn, tang lễ, thời gian để tang, sự than khóc vì cái chết của ai đó.

Definition (English Meaning)

The expression of sorrow for someone's death.

Ví dụ Thực tế với 'Mourning'

  • "The country is in mourning after the tragic accident."

    "Cả nước đang trong thời gian để tang sau vụ tai nạn thương tâm."

  • "The family is still in deep mourning."

    "Gia đình vẫn còn đang chìm trong đau buồn sâu sắc."

  • "She observed a period of mourning after her husband died."

    "Cô ấy để tang một thời gian sau khi chồng cô ấy qua đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mourning'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

joy(niềm vui)
celebration(lễ kỷ niệm)
happiness(hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Mourning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái đau buồn sâu sắc, thường liên quan đến cái chết của một người thân yêu. Khác với 'sadness' (nỗi buồn) là một cảm xúc chung chung hơn, 'grief' (nỗi đau) là cảm xúc mãnh liệt hơn nhưng có thể không thể hiện ra bên ngoài, 'mourning' bao gồm cả biểu hiện bên ngoài của nỗi đau, như mặc đồ đen hoặc tuân theo các nghi lễ tang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in mourning': đang trong thời gian để tang. Ví dụ: 'The family is in mourning.' ('for': thương tiếc ai đó. Ví dụ: 'She is mourning for her lost husband.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mourning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)