funeral
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Funeral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi lễ hoặc nghi thức được tổ chức ngay sau khi một người qua đời, thường bao gồm việc chôn cất hoặc hỏa táng người đó.
Definition (English Meaning)
A ceremony or service held shortly after a person's death, usually including the person's burial or cremation.
Ví dụ Thực tế với 'Funeral'
-
"Many people attended her funeral to pay their respects."
"Nhiều người đã tham dự tang lễ của bà để bày tỏ lòng thành kính."
-
"The funeral will be held on Tuesday at St. Mary's Church."
"Tang lễ sẽ được tổ chức vào thứ Ba tại Nhà thờ St. Mary."
-
"She was devastated by the death of her father and the funeral was a very difficult day for her."
"Cô ấy suy sụp trước cái chết của cha và tang lễ là một ngày rất khó khăn đối với cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Funeral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Funeral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tang lễ là một nghi thức trang trọng và thường mang tính tôn giáo hoặc văn hóa. Nó khác với 'memorial service', thường được tổ chức sau tang lễ và có thể không có thi hài người đã khuất. 'Wake' (lễ thức đêm) là một buổi lễ trước tang lễ, nơi bạn bè và gia đình tập trung để tưởng nhớ người đã mất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* at (a funeral): chỉ địa điểm diễn ra tang lễ.
* for (a funeral): chỉ mục đích của việc quyên góp hoặc chuẩn bị cho tang lễ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Funeral'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.