(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cataracts
C1

cataracts

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh đục thủy tinh thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cataracts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh lý trong đó thủy tinh thể của mắt trở nên mờ đục dần, dẫn đến thị lực bị mờ.

Definition (English Meaning)

A medical condition in which the lens of the eye becomes progressively opaque, resulting in blurred vision.

Ví dụ Thực tế với 'Cataracts'

  • "He had surgery to remove the cataracts from both eyes."

    "Anh ấy đã phẫu thuật để loại bỏ bệnh đục thủy tinh thể ở cả hai mắt."

  • "Cataracts are a common cause of vision loss in older adults."

    "Đục thủy tinh thể là một nguyên nhân phổ biến gây mất thị lực ở người lớn tuổi."

  • "The doctor recommended cataract surgery."

    "Bác sĩ đã khuyến nghị phẫu thuật đục thủy tinh thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cataracts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

glaucoma(bệnh tăng nhãn áp)
lens(thủy tinh thể)
vision(thị giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cataracts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cataract' thường được dùng để chỉ bệnh đục thủy tinh thể ở mắt. Bệnh này gây ra mờ mắt, khó nhìn rõ, có thể dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị. Trong y học, có nhiều loại đục thủy tinh thể khác nhau, phân loại dựa trên nguyên nhân, vị trí và mức độ nghiêm trọng. Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for surgery for

'Cataracts' có thể đi với 'for' khi nói về việc tìm kiếm phương pháp điều trị (ví dụ: 'treatment for cataracts'). 'Surgery for cataracts' được sử dụng để chỉ loại phẫu thuật điều trị bệnh này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cataracts'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor had been studying cataracts for years before he finally published his groundbreaking research.
Bác sĩ đã nghiên cứu về bệnh đục thủy tinh thể trong nhiều năm trước khi cuối cùng ông công bố nghiên cứu đột phá của mình.
Phủ định
The patient hadn't been realizing that the cataracts had been slowly impairing his vision until his doctor pointed it out.
Bệnh nhân đã không nhận ra rằng bệnh đục thủy tinh thể đã từ từ làm suy giảm thị lực của anh ta cho đến khi bác sĩ của anh ta chỉ ra điều đó.
Nghi vấn
Had the ophthalmologist been specializing in treating cataracts before joining the hospital?
Bác sĩ nhãn khoa đã chuyên điều trị bệnh đục thủy tinh thể trước khi gia nhập bệnh viện phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)