categorically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Categorically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rõ ràng, dứt khoát, tuyệt đối và không có ngoại lệ.
Definition (English Meaning)
In a way that is unambiguous, absolute, and without exception.
Ví dụ Thực tế với 'Categorically'
-
"She categorically denied the allegations."
"Cô ấy đã bác bỏ các cáo buộc một cách dứt khoát."
-
"The president categorically stated that he would not resign."
"Tổng thống tuyên bố dứt khoát rằng ông sẽ không từ chức."
-
"The company categorically rejects these claims of negligence."
"Công ty dứt khoát bác bỏ những cáo buộc về sự tắc trách này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Categorically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: categorical
- Adverb: categorically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Categorically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'categorically' nhấn mạnh sự chắc chắn và hoàn toàn không có sự mơ hồ hay do dự. Nó thường được sử dụng để bác bỏ hoặc khẳng định một điều gì đó một cách mạnh mẽ. Khác với 'definitely' (chắc chắn) ở mức độ mạnh mẽ và dứt khoát hơn. 'Absolutely' cũng tương tự nhưng có thể diễn tả sự đồng ý hơn là sự bác bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Categorically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.