categorization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Categorization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân loại sự vật thành các nhóm hoặc lớp.
Definition (English Meaning)
The process of dividing things into groups or classes.
Ví dụ Thực tế với 'Categorization'
-
"The categorization of books in the library helps people find them easily."
"Việc phân loại sách trong thư viện giúp mọi người dễ dàng tìm thấy chúng."
-
"This study focuses on the categorization of different types of errors."
"Nghiên cứu này tập trung vào việc phân loại các loại lỗi khác nhau."
-
"The categorization process involved a detailed analysis of each item."
"Quá trình phân loại bao gồm một phân tích chi tiết về từng mục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Categorization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: categorization
- Verb: categorize
- Adjective: categorical
- Adverb: categorically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Categorization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Categorization nhấn mạnh quá trình hành động phân loại, sắp xếp. Nó khác với 'classification' (sự phân loại) ở chỗ classification có thể là kết quả hoặc hệ thống phân loại, trong khi categorization tập trung vào động tác phân loại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **categorization of:** đề cập đến việc phân loại cái gì đó. Ví dụ: "the categorization of data".
* **categorization by:** chỉ ra phương pháp hoặc tiêu chí phân loại. Ví dụ: "categorization by subject".
* **categorization into:** chỉ ra các nhóm hoặc lớp mà đối tượng được phân loại vào. Ví dụ: "categorization into different species".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Categorization'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The librarian will categorize the new books this afternoon.
|
Người thủ thư sẽ phân loại những cuốn sách mới vào chiều nay. |
| Phủ định |
The software doesn't categorize the data automatically.
|
Phần mềm không tự động phân loại dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Did you categorize the documents by date?
|
Bạn đã phân loại tài liệu theo ngày chưa? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had a better categorization system, we could find the documents much faster.
|
Nếu chúng ta có một hệ thống phân loại tốt hơn, chúng ta có thể tìm thấy tài liệu nhanh hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the data weren't categorized correctly, we wouldn't be able to draw accurate conclusions.
|
Nếu dữ liệu không được phân loại chính xác, chúng ta sẽ không thể đưa ra kết luận chính xác. |
| Nghi vấn |
Could you categorically deny that you knew about the incorrect categorization if you were under oath?
|
Bạn có thể phủ nhận một cách dứt khoát rằng bạn biết về việc phân loại không chính xác nếu bạn tuyên thệ không? |