causality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Causality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối quan hệ nhân quả, mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả.
Definition (English Meaning)
The relationship between cause and effect.
Ví dụ Thực tế với 'Causality'
-
"Scientists are studying the causality between smoking and lung cancer."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu mối quan hệ nhân quả giữa việc hút thuốc và ung thư phổi."
-
"The study investigated the causality of the economic crisis."
"Nghiên cứu đã điều tra nguyên nhân gây ra cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"Establishing causality is crucial for effective policy-making."
"Xác định mối quan hệ nhân quả là rất quan trọng để hoạch định chính sách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Causality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: causality
- Adjective: causal
- Adverb: causally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Causality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Causality đề cập đến mối liên hệ trực tiếp hoặc gián tiếp giữa một sự kiện, hành động hoặc hiện tượng (nguyên nhân) và một sự kiện, hành động hoặc hiện tượng khác (kết quả) mà nguyên nhân tạo ra hoặc ảnh hưởng đến kết quả. Nó thường được dùng trong các lĩnh vực như triết học, khoa học (đặc biệt là vật lý, sinh học, và khoa học xã hội), thống kê và luật pháp để phân tích và giải thích tại sao sự việc xảy ra. Sự hiểu biết về causality cho phép chúng ta dự đoán và kiểm soát các sự kiện trong thế giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Causality *between* X and Y nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả giữa hai yếu tố cụ thể. Causality *of* X đề cập đến nguyên nhân gây ra X, hoặc bản chất nhân quả của X.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Causality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.