(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cavern
B2

cavern

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hang lớn động lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cavern'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hang động lớn, hoặc một khoang trong hang động, thường là một khoang lớn.

Definition (English Meaning)

A cave, or a chamber in a cave, typically a large one.

Ví dụ Thực tế với 'Cavern'

  • "The explorers discovered a vast cavern filled with stalactites and stalagmites."

    "Các nhà thám hiểm đã phát hiện ra một hang động rộng lớn chứa đầy nhũ đá và măng đá."

  • "The cavern echoed with the sound of dripping water."

    "Hang động vang vọng tiếng nước nhỏ giọt."

  • "The light barely penetrated the depths of the cavern."

    "Ánh sáng hầu như không xuyên thấu được vào sâu trong hang động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cavern'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stalactite(nhũ đá) stalagmite(măng đá)
underground(dưới lòng đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Thám hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Cavern'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cavern' thường được sử dụng để chỉ một hang động có kích thước đáng kể và thường có tính chất bí ẩn hoặc đáng kinh ngạc. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'cave' đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into through

'In' (trong): dùng để chỉ vị trí bên trong hang động (e.g., The bats live *in* the cavern). 'Into' (vào): dùng để chỉ sự di chuyển vào trong hang động (e.g., We ventured *into* the cavern). 'Through' (xuyên qua): dùng để chỉ sự di chuyển xuyên qua hang động (e.g., The river flows *through* the cavern).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cavern'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)