cavern
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cavern'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hang động lớn, hoặc một khoang trong hang động, thường là một khoang lớn.
Ví dụ Thực tế với 'Cavern'
-
"The explorers discovered a vast cavern filled with stalactites and stalagmites."
"Các nhà thám hiểm đã phát hiện ra một hang động rộng lớn chứa đầy nhũ đá và măng đá."
-
"The cavern echoed with the sound of dripping water."
"Hang động vang vọng tiếng nước nhỏ giọt."
-
"The light barely penetrated the depths of the cavern."
"Ánh sáng hầu như không xuyên thấu được vào sâu trong hang động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cavern'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cavern'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cavern' thường được sử dụng để chỉ một hang động có kích thước đáng kể và thường có tính chất bí ẩn hoặc đáng kinh ngạc. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'cave' đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' (trong): dùng để chỉ vị trí bên trong hang động (e.g., The bats live *in* the cavern). 'Into' (vào): dùng để chỉ sự di chuyển vào trong hang động (e.g., We ventured *into* the cavern). 'Through' (xuyên qua): dùng để chỉ sự di chuyển xuyên qua hang động (e.g., The river flows *through* the cavern).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cavern'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.