stalagmite
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stalagmite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại kiến tạo đá mọc lên từ sàn hang động do sự tích tụ của vật liệu lắng đọng từ nước nhỏ giọt.
Definition (English Meaning)
A type of rock formation that rises from the floor of a cave due to the accumulation of material deposited from dripping water.
Ví dụ Thực tế với 'Stalagmite'
-
"The stalagmite in the cave took thousands of years to form."
"Nhũ đá mọc từ sàn trong hang động phải mất hàng ngàn năm để hình thành."
-
"Many tourists visit caves to see stalactites and stalagmites."
"Nhiều khách du lịch đến thăm các hang động để xem thạch nhũ và măng đá."
-
"The rate of growth of a stalagmite depends on the amount of water dripping from the cave ceiling."
"Tốc độ phát triển của măng đá phụ thuộc vào lượng nước nhỏ giọt từ trần hang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stalagmite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stalagmite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stalagmite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stalagmites được hình thành từ các khoáng chất hòa tan trong nước nhỏ giọt từ trần hang. Phân biệt với 'stalactite' (thạch nhũ) mọc từ trần hang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng để chỉ vị trí bên trong hang động. 'On' có thể dùng để chỉ sự hình thành trên một bề mặt cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stalagmite'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stalagmite is a prominent feature of the cave.
|
Măng đá là một đặc điểm nổi bật của hang động. |
| Phủ định |
Is there not a stalagmite in the cavern?
|
Không có măng đá nào trong hang động này sao? |
| Nghi vấn |
Is that a stalagmite or a stalactite?
|
Đó là măng đá hay nhũ đá? |