(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stalagmite
B2

stalagmite

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

măng đá nhũ đá mọc từ sàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stalagmite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại kiến tạo đá mọc lên từ sàn hang động do sự tích tụ của vật liệu lắng đọng từ nước nhỏ giọt.

Definition (English Meaning)

A type of rock formation that rises from the floor of a cave due to the accumulation of material deposited from dripping water.

Ví dụ Thực tế với 'Stalagmite'

  • "The stalagmite in the cave took thousands of years to form."

    "Nhũ đá mọc từ sàn trong hang động phải mất hàng ngàn năm để hình thành."

  • "Many tourists visit caves to see stalactites and stalagmites."

    "Nhiều khách du lịch đến thăm các hang động để xem thạch nhũ và măng đá."

  • "The rate of growth of a stalagmite depends on the amount of water dripping from the cave ceiling."

    "Tốc độ phát triển của măng đá phụ thuộc vào lượng nước nhỏ giọt từ trần hang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stalagmite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stalagmite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Stalagmite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stalagmites được hình thành từ các khoáng chất hòa tan trong nước nhỏ giọt từ trần hang. Phân biệt với 'stalactite' (thạch nhũ) mọc từ trần hang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'In' được dùng để chỉ vị trí bên trong hang động. 'On' có thể dùng để chỉ sự hình thành trên một bề mặt cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stalagmite'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stalagmite is a prominent feature of the cave.
Măng đá là một đặc điểm nổi bật của hang động.
Phủ định
Is there not a stalagmite in the cavern?
Không có măng đá nào trong hang động này sao?
Nghi vấn
Is that a stalagmite or a stalactite?
Đó là măng đá hay nhũ đá?
(Vị trí vocab_tab4_inline)