grotto
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grotto'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hang động nhỏ, đẹp như tranh vẽ, đặc biệt là hang nhân tạo trong công viên hoặc vườn.
Definition (English Meaning)
A small picturesque cave, especially an artificial one in a park or garden.
Ví dụ Thực tế với 'Grotto'
-
"The lovers met in a secluded grotto."
"Những người yêu nhau đã gặp nhau trong một hang động hẻo lánh."
-
"The hotel had a grotto with a small pool."
"Khách sạn có một hang động với một hồ bơi nhỏ."
-
"The children explored the grotto behind the waterfall."
"Bọn trẻ khám phá hang động phía sau thác nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grotto'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grotto
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grotto'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'grotto' thường gợi ý đến một không gian kín đáo, thường là tự nhiên hoặc được tạo ra để trông tự nhiên, mang tính chất thư giãn hoặc trang trí. Khác với 'cave' chỉ đơn thuần là hang động, 'grotto' nhấn mạnh vẻ đẹp thẩm mỹ và thường có liên hệ với các yếu tố như nước, cây xanh, hoặc các tác phẩm điêu khắc nhỏ. So với 'cavern' chỉ hang động lớn, 'grotto' mang tính chất nhỏ nhắn và ấm cúng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the grotto' chỉ vị trí bên trong hang động. 'to the grotto' chỉ sự di chuyển đến hang động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grotto'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The grotto, which was filled with shimmering water, provided a cool escape from the summer heat.
|
Hang động, nơi được lấp đầy bởi làn nước lung linh, mang đến một lối thoát mát mẻ khỏi cái nóng mùa hè. |
| Phủ định |
That grotto, where we expected to find ancient artifacts, didn't contain anything of historical significance.
|
Hang động đó, nơi chúng tôi mong đợi tìm thấy các cổ vật, lại không chứa bất cứ thứ gì có ý nghĩa lịch sử. |
| Nghi vấn |
Is that the grotto which the explorers discovered last year?
|
Đó có phải là hang động mà các nhà thám hiểm đã khám phá ra vào năm ngoái không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the grotto was even more stunning in person than in the photos!
|
Ồ, hang động còn tuyệt đẹp hơn nhiều ngoài đời so với trong ảnh! |
| Phủ định |
Alas, the grotto wasn't open to the public today.
|
Tiếc thay, hôm nay hang động không mở cửa cho công chúng. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a grotto over there?
|
Này, có phải cái hang động ở đằng kia không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long hike, we discovered a hidden grotto, a cool and peaceful sanctuary, and decided to take a refreshing swim.
|
Sau một chuyến đi bộ đường dài, chúng tôi phát hiện ra một hang động ẩn mình, một khu bảo tồn mát mẻ và yên bình, và quyết định bơi lội sảng khoái. |
| Phủ định |
The explorers, tired and weary, did not find the legendary grotto, a place rumored to hold ancient secrets, and returned empty-handed.
|
Những nhà thám hiểm, mệt mỏi và rã rời, đã không tìm thấy hang động huyền thoại, một nơi được đồn đại là chứa đựng những bí mật cổ xưa, và trở về tay không. |
| Nghi vấn |
Deep within the earth, beyond the shimmering crystals, is there a grotto, a place of mystery and wonder, waiting to be explored?
|
Sâu bên trong lòng đất, vượt ra ngoài những tinh thể lấp lánh, có một hang động, một nơi bí ẩn và kỳ diệu, đang chờ đợi được khám phá không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had explored that cave more thoroughly, we might find a hidden grotto now.
|
Nếu chúng ta đã khám phá hang động đó kỹ lưỡng hơn, chúng ta có thể tìm thấy một cái hang ẩn bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so afraid of the dark, she would have loved exploring the grotto we found.
|
Nếu cô ấy không sợ bóng tối như vậy, cô ấy đã thích khám phá cái hang mà chúng ta tìm thấy. |
| Nghi vấn |
If you had known about the secret grotto, would you be swimming there now?
|
Nếu bạn đã biết về cái hang bí mật, bạn có bơi ở đó bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had found a beautiful grotto near the beach.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tìm thấy một hang động tuyệt đẹp gần bãi biển. |
| Phủ định |
He told me that he had not seen such a large grotto before.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy chưa từng thấy một hang động lớn như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
They asked if we had ever explored a grotto with underwater streams.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi đã bao giờ khám phá một hang động có dòng suối ngầm hay chưa. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the tourists arrive, the local authorities will have been working on preserving the grotto for five years.
|
Vào thời điểm khách du lịch đến, chính quyền địa phương sẽ đã làm việc để bảo tồn hang động trong năm năm. |
| Phủ định |
They won't have been exploring the grotto's depths for long when the storm hits.
|
Họ sẽ không khám phá độ sâu của hang động được lâu thì cơn bão ập đến. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have been studying the grotto's ecosystem for a decade by next year?
|
Liệu các nhà nghiên cứu sẽ đã nghiên cứu hệ sinh thái của hang động trong một thập kỷ vào năm tới? |