(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terminating
B2

terminating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sắp hết hạn đang kết thúc chấm dứt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terminating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết thúc; chấm dứt.

Definition (English Meaning)

Bringing to an end; concluding.

Ví dụ Thực tế với 'Terminating'

  • "The terminating contract caused a lot of issues."

    "Hợp đồng sắp hết hạn đã gây ra rất nhiều vấn đề."

  • "The terminating process needs careful management."

    "Quá trình kết thúc cần được quản lý cẩn thận."

  • "We are terminating the service due to lack of funds."

    "Chúng tôi đang chấm dứt dịch vụ do thiếu kinh phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terminating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beginning(bắt đầu)
starting(khởi đầu)
initiating(khởi xướng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Terminating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả một quá trình, hợp đồng, hoặc mối quan hệ đang đi đến hồi kết. Nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra của việc kết thúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terminating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)