terminating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terminating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết thúc; chấm dứt.
Definition (English Meaning)
Bringing to an end; concluding.
Ví dụ Thực tế với 'Terminating'
-
"The terminating contract caused a lot of issues."
"Hợp đồng sắp hết hạn đã gây ra rất nhiều vấn đề."
-
"The terminating process needs careful management."
"Quá trình kết thúc cần được quản lý cẩn thận."
-
"We are terminating the service due to lack of funds."
"Chúng tôi đang chấm dứt dịch vụ do thiếu kinh phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Terminating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: terminate
- Adjective: terminating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Terminating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả một quá trình, hợp đồng, hoặc mối quan hệ đang đi đến hồi kết. Nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra của việc kết thúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Terminating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.