(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commoner
B2

commoner

noun

Nghĩa tiếng Việt

người dân thường thường dân dân đen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commoner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người dân thường, không có tước vị quý tộc.

Definition (English Meaning)

An ordinary person, without noble rank or title.

Ví dụ Thực tế với 'Commoner'

  • "The prince married a commoner."

    "Hoàng tử đã kết hôn với một người dân thường."

  • "She rose from commoner to duchess."

    "Cô ấy đã vươn lên từ một người dân thường thành nữ công tước."

  • "The gap between the rich and the commoners is widening."

    "Khoảng cách giữa người giàu và người dân thường đang ngày càng nới rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commoner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commoner
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plebeian(dân đen, người thuộc tầng lớp thấp)
common man(người dân bình thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Commoner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'commoner' thường được dùng để đối lập với giới quý tộc, hoàng gia, hoặc những người có địa vị cao trong xã hội. Nó nhấn mạnh sự bình đẳng về địa vị xã hội. Khác với các từ như 'citizen' (công dân) hay 'person' (người) mang tính trung lập, 'commoner' mang ý nghĩa về tầng lớp xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among with

Khi dùng 'among', nó thường chỉ sự tồn tại của người dân thường trong một tập thể hoặc xã hội nào đó. Ví dụ: 'The king mingled among the commoners.' Khi dùng 'with', nó thường chỉ mối quan hệ hoặc sự tương tác giữa người dân thường với các thành phần khác trong xã hội. Ví dụ: 'The commoner associated with the nobles'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commoner'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were a commoner, she would understand the daily struggles of ordinary people.
Nếu cô ấy là một thường dân, cô ấy sẽ hiểu những khó khăn hàng ngày của người dân bình thường.
Phủ định
If he weren't a commoner, he wouldn't appreciate the value of hard work.
Nếu anh ấy không phải là một thường dân, anh ấy sẽ không đánh giá cao giá trị của sự chăm chỉ.
Nghi vấn
Would they treat her differently if she were a commoner?
Họ có đối xử với cô ấy khác đi nếu cô ấy là một thường dân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)