fame
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fame'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái được nhiều người biết đến hoặc bàn tán về, đặc biệt là vì những thành tựu đáng chú ý.
Definition (English Meaning)
The state of being known or talked about by many people, especially because of notable achievements.
Ví dụ Thực tế với 'Fame'
-
"She achieved international fame for her role in the movie."
"Cô ấy đã đạt được danh tiếng quốc tế nhờ vai diễn trong bộ phim."
-
"The actress struggled to cope with her sudden fame."
"Nữ diễn viên đã phải vật lộn để đối phó với sự nổi tiếng đột ngột của mình."
-
"His fame spread rapidly after the publication of his first novel."
"Danh tiếng của anh ấy lan nhanh sau khi xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fame'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fame'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fame thường mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến sự công nhận và ngưỡng mộ. Nó khác với 'infamy', mang nghĩa tai tiếng, nổi tiếng vì những điều tiêu cực. 'Celebrity' nhấn mạnh vào sự nổi tiếng và địa vị xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fame for': Nổi tiếng vì điều gì. Ví dụ: He has fame for his discoveries. 'Fame to': Đem lại danh tiếng cho ai/cái gì. Ví dụ: His work brought fame to the university.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fame'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.