censorious person
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Censorious person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hay chỉ trích người khác một cách nghiêm khắc; hay bắt lỗi.
Definition (English Meaning)
Severely critical of others; faultfinding.
Ví dụ Thực tế với 'Censorious person'
-
"The censorious old man constantly complained about the youth's behavior."
"Ông già hay xét nét liên tục phàn nàn về hành vi của giới trẻ."
-
"He was a censorious critic of modern art."
"Anh ấy là một nhà phê bình khắt khe đối với nghệ thuật hiện đại."
-
"Her censorious remarks made everyone uncomfortable."
"Những nhận xét chỉ trích của cô ấy khiến mọi người khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Censorious person'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: censorious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Censorious person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'censorious' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc phê phán, chỉ trích người khác một cách khắt khe, thường là không công bằng hoặc quá mức. Nó khác với 'critical' ở chỗ 'critical' có thể mang tính xây dựng, trong khi 'censorious' luôn mang ý nghĩa tiêu cực và thường ám chỉ một thái độ xét nét, khó chịu. So với 'judgmental', 'censorious' nhấn mạnh vào hành động chỉ trích, trong khi 'judgmental' nhấn mạnh vào xu hướng đánh giá, phán xét người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Censorious person'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.