(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ censorious person
C1

censorious person

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người hay xét nét người hay chỉ trích người thích phán xét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Censorious person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hay chỉ trích người khác một cách nghiêm khắc; hay bắt lỗi.

Definition (English Meaning)

Severely critical of others; faultfinding.

Ví dụ Thực tế với 'Censorious person'

  • "The censorious old man constantly complained about the youth's behavior."

    "Ông già hay xét nét liên tục phàn nàn về hành vi của giới trẻ."

  • "He was a censorious critic of modern art."

    "Anh ấy là một nhà phê bình khắt khe đối với nghệ thuật hiện đại."

  • "Her censorious remarks made everyone uncomfortable."

    "Những nhận xét chỉ trích của cô ấy khiến mọi người khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Censorious person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tolerant(khoan dung)
lenient(nhân từ)
accepting(chấp nhận)

Từ liên quan (Related Words)

opinionated(bảo thủ, ngoan cố)
strict(nghiêm khắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Censorious person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'censorious' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc phê phán, chỉ trích người khác một cách khắt khe, thường là không công bằng hoặc quá mức. Nó khác với 'critical' ở chỗ 'critical' có thể mang tính xây dựng, trong khi 'censorious' luôn mang ý nghĩa tiêu cực và thường ám chỉ một thái độ xét nét, khó chịu. So với 'judgmental', 'censorious' nhấn mạnh vào hành động chỉ trích, trong khi 'judgmental' nhấn mạnh vào xu hướng đánh giá, phán xét người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Censorious person'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)